1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
62,672,728,547 |
44,512,284,989 |
58,857,307,068 |
19,334,646,403 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
62,672,728,547 |
44,512,284,989 |
58,857,307,068 |
19,334,646,403 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
59,153,509,202 |
39,799,686,784 |
54,721,148,214 |
17,401,181,763 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,519,219,345 |
4,712,598,205 |
4,136,158,854 |
1,933,464,640 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
39,758,861 |
55,793,806 |
74,834,782 |
119,891,111 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,935,272,831 |
2,653,155,563 |
2,761,754,850 |
1,131,209,867 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,935,272,831 |
2,653,155,563 |
2,761,754,850 |
1,131,209,867 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,206,656,879 |
1,850,804,076 |
1,162,132,356 |
861,120,800 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
417,048,496 |
264,432,372 |
287,106,430 |
61,025,084 |
|
12. Thu nhập khác |
115,454,545 |
|
573,733,427 |
221,181,818 |
|
13. Chi phí khác |
37,465,272 |
28,806,514 |
64,624,052 |
58,406,644 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
77,989,273 |
-28,806,514 |
509,109,375 |
162,775,174 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
495,037,769 |
235,625,858 |
796,215,805 |
223,800,258 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
719,537 |
1,431,888 |
464,500 |
9,965,278 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
494,318,232 |
234,193,970 |
795,751,305 |
213,834,980 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
494,318,232 |
234,193,970 |
795,751,305 |
213,834,980 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|