1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
66,290,282,629 |
61,460,562,411 |
128,687,211,008 |
62,665,566,824 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
66,290,282,629 |
61,460,562,411 |
128,687,211,008 |
62,665,566,824 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
60,901,310,301 |
56,857,442,185 |
110,970,931,936 |
53,838,739,148 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,388,972,328 |
4,603,120,226 |
17,716,279,072 |
8,826,827,676 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,058,219,549 |
530,582,866 |
624,270,908 |
369,473,306 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,653,704,121 |
1,567,434,100 |
1,857,520,039 |
1,482,732,255 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,552,887,859 |
1,479,290,425 |
|
1,387,741,897 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-261,340,474 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,404,541,771 |
1,035,973,134 |
1,783,782,061 |
185,405,808 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,983,052,673 |
2,220,957,203 |
2,760,004,236 |
2,281,580,950 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
405,893,312 |
309,338,655 |
11,939,243,644 |
4,985,241,495 |
|
12. Thu nhập khác |
1,324,236,357 |
1,933,799,441 |
359,077,432 |
1,336,944,501 |
|
13. Chi phí khác |
239,725,043 |
23,088,326 |
303,851,950 |
1,194,751,587 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,084,511,314 |
1,910,711,115 |
55,225,482 |
142,192,914 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,490,404,626 |
2,220,049,770 |
11,994,469,126 |
5,127,434,409 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
278,822,263 |
464,499,024 |
2,481,479,471 |
1,105,219,983 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,211,582,363 |
1,755,550,746 |
9,512,989,655 |
4,022,214,426 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,211,582,363 |
1,755,550,746 |
9,512,989,655 |
4,022,214,426 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|