MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần CIC39 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 472,894,322,575 474,144,843,478 487,073,647,602 441,772,640,634
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 57,293,460,235 46,166,613,575 90,427,262,563 21,977,592,112
1. Tiền 20,641,204,254 21,503,657,662 80,979,302,887 12,459,571,140
2. Các khoản tương đương tiền 36,652,255,981 24,662,955,913 9,447,959,676 9,518,020,972
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 109,366,470,142 109,803,749,864 111,320,310,125 65,724,471,308
1. Chứng khoán kinh doanh 170,575,480
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 109,366,470,142 109,803,749,864 111,320,310,125 65,553,895,828
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 233,647,882,440 251,349,358,353 216,610,449,322 254,344,193,124
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 145,988,093,413 154,994,863,779 118,343,305,370 100,619,017,037
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 45,858,069,036 42,525,820,724 18,200,230,160 23,940,492,590
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 58,141,158,636 70,150,008,291 81,025,041,392 130,819,346,680
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -16,339,438,645 -16,321,334,441 -958,127,600 -1,034,663,183
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 71,849,372,378 66,137,059,639 67,112,186,180 95,342,170,945
1. Hàng tồn kho 71,965,132,676 66,229,373,437 67,197,602,703 95,430,727,013
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -115,760,298 -92,313,798 -85,416,523 -88,556,068
V.Tài sản ngắn hạn khác 737,137,380 688,062,047 1,603,439,412 4,384,213,145
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 369,980,666 409,711,854 505,538,167 450,467,013
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,427,439 9,447,439 980,562,701 3,473,489,956
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 357,729,275 268,902,754 117,338,544 460,256,176
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 461,865,742,367 466,537,616,461 493,429,366,979 485,011,654,865
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 179,550,125,142 199,956,873,953 197,229,974,268 191,290,120,065
1. Tài sản cố định hữu hình 138,512,466,598 137,507,273,509 135,234,862,208 129,636,481,508
- Nguyên giá 264,998,985,108 268,731,184,334 269,941,213,320 264,754,149,650
- Giá trị hao mòn lũy kế -126,486,518,510 -131,223,910,825 -134,706,351,112 -135,117,668,142
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 41,037,658,544 62,449,600,444 61,995,112,060 61,653,638,557
- Nguyên giá 79,414,887,427 101,337,823,261 101,337,823,261 101,452,823,261
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,377,228,883 -38,888,222,817 -39,342,711,201 -39,799,184,704
III. Bất động sản đầu tư 5,100,092,993 4,960,197,689 4,820,302,385 4,680,407,081
- Nguyên giá 8,331,392,116 8,331,392,116 8,331,392,116 8,331,392,116
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,231,299,123 -3,371,194,427 -3,511,089,731 -3,650,985,035
IV. Tài sản dở dang dài hạn 7,026,161,377 5,500,141,941 2,193,394,735 4,766,148,265
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,026,161,377 5,500,141,941 2,193,394,735 4,766,148,265
V. Đầu tư tài chính dài hạn 181,337,123,872 188,542,389,449 221,156,792,299 217,204,476,442
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 104,819,611,878 102,367,353,725 137,501,756,585 127,924,440,718
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 66,629,694,202 66,629,694,202 66,629,694,202 72,254,694,202
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,882,182,208 -224,658,478 -224,658,488 -224,658,478
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,770,000,000 19,770,000,000 17,250,000,000 17,250,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 88,852,238,983 67,578,013,429 68,028,903,292 67,070,503,012
1. Chi phí trả trước dài hạn 88,692,904,269 67,578,013,429 68,028,903,292 67,070,503,012
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 159,334,714
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 934,760,064,942 940,682,459,939 980,503,014,581 926,784,295,499
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 396,490,997,899 387,944,764,763 425,615,849,859 368,987,390,820
I. Nợ ngắn hạn 345,060,406,399 342,706,387,263 382,865,782,359 326,357,323,320
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,889,194,281 13,213,199,833 16,562,216,645 16,116,032,298
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 21,368,271,401 22,919,519,236 52,239,905,309 59,390,176,447
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,166,687,905 16,453,809,039 4,788,421,771 413,084,503
4. Phải trả người lao động 3,279,985,531 3,476,908,686 10,468,833,766 2,951,716,540
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 32,980,675,757 44,706,618,773 30,404,287,004 29,997,086,911
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 14,545,452 58,181,814 14,545,449 58,181,811
9. Phải trả ngắn hạn khác 29,372,524,373 9,524,723,645 8,025,008,546 5,659,922,503
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 222,387,410,251 226,232,659,926 249,411,557,501 202,283,882,302
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 559,984,371 5,084,139,234 4,280,600,880 4,116,078,517
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,041,127,077 1,036,627,077 6,670,405,488 5,371,161,488
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 51,430,591,500 45,238,377,500 42,750,067,500 42,630,067,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 51,430,591,500 45,238,377,500 42,750,067,500 42,630,067,500
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 538,269,067,043 552,737,695,176 554,887,164,722 557,796,904,679
I. Vốn chủ sở hữu 538,269,067,043 552,737,695,176 554,887,164,722 557,796,904,679
1. Vốn góp của chủ sở hữu 150,301,450,000 150,301,450,000 152,301,450,000 150,301,450,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 150,301,450,000 150,301,450,000 152,301,450,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,190,000,000 2,190,000,000 2,190,000,000 2,190,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 174,036,290,472 174,036,290,472 195,974,864,344 195,974,864,344
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 211,742,657,948 226,243,761,993 204,454,740,306 207,365,043,610
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 46,020,633,701 60,489,335,198 38,700,313,511 7,532,134,283
- LNST chưa phân phối kỳ này 165,722,024,247 165,754,426,795 165,754,426,795 199,832,909,327
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -1,331,377 -33,807,289 -33,889,928 1,965,546,725
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 934,760,064,942 940,682,459,939 980,503,014,581 926,784,295,499
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.