TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
472,894,322,575 |
474,144,843,478 |
487,073,647,602 |
441,772,640,634 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
57,293,460,235 |
46,166,613,575 |
90,427,262,563 |
21,977,592,112 |
|
1. Tiền |
20,641,204,254 |
21,503,657,662 |
80,979,302,887 |
12,459,571,140 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
36,652,255,981 |
24,662,955,913 |
9,447,959,676 |
9,518,020,972 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
109,366,470,142 |
109,803,749,864 |
111,320,310,125 |
65,724,471,308 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
170,575,480 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
109,366,470,142 |
109,803,749,864 |
111,320,310,125 |
65,553,895,828 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
233,647,882,440 |
251,349,358,353 |
216,610,449,322 |
254,344,193,124 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
145,988,093,413 |
154,994,863,779 |
118,343,305,370 |
100,619,017,037 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
45,858,069,036 |
42,525,820,724 |
18,200,230,160 |
23,940,492,590 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
58,141,158,636 |
70,150,008,291 |
81,025,041,392 |
130,819,346,680 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-16,339,438,645 |
-16,321,334,441 |
-958,127,600 |
-1,034,663,183 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
71,849,372,378 |
66,137,059,639 |
67,112,186,180 |
95,342,170,945 |
|
1. Hàng tồn kho |
71,965,132,676 |
66,229,373,437 |
67,197,602,703 |
95,430,727,013 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-115,760,298 |
-92,313,798 |
-85,416,523 |
-88,556,068 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
737,137,380 |
688,062,047 |
1,603,439,412 |
4,384,213,145 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
369,980,666 |
409,711,854 |
505,538,167 |
450,467,013 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,427,439 |
9,447,439 |
980,562,701 |
3,473,489,956 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
357,729,275 |
268,902,754 |
117,338,544 |
460,256,176 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
461,865,742,367 |
466,537,616,461 |
493,429,366,979 |
485,011,654,865 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
179,550,125,142 |
199,956,873,953 |
197,229,974,268 |
191,290,120,065 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
138,512,466,598 |
137,507,273,509 |
135,234,862,208 |
129,636,481,508 |
|
- Nguyên giá |
264,998,985,108 |
268,731,184,334 |
269,941,213,320 |
264,754,149,650 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-126,486,518,510 |
-131,223,910,825 |
-134,706,351,112 |
-135,117,668,142 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
41,037,658,544 |
62,449,600,444 |
61,995,112,060 |
61,653,638,557 |
|
- Nguyên giá |
79,414,887,427 |
101,337,823,261 |
101,337,823,261 |
101,452,823,261 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,377,228,883 |
-38,888,222,817 |
-39,342,711,201 |
-39,799,184,704 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,100,092,993 |
4,960,197,689 |
4,820,302,385 |
4,680,407,081 |
|
- Nguyên giá |
8,331,392,116 |
8,331,392,116 |
8,331,392,116 |
8,331,392,116 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,231,299,123 |
-3,371,194,427 |
-3,511,089,731 |
-3,650,985,035 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,026,161,377 |
5,500,141,941 |
2,193,394,735 |
4,766,148,265 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,026,161,377 |
5,500,141,941 |
2,193,394,735 |
4,766,148,265 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
181,337,123,872 |
188,542,389,449 |
221,156,792,299 |
217,204,476,442 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
104,819,611,878 |
102,367,353,725 |
137,501,756,585 |
127,924,440,718 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
66,629,694,202 |
66,629,694,202 |
66,629,694,202 |
72,254,694,202 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,882,182,208 |
-224,658,478 |
-224,658,488 |
-224,658,478 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
13,770,000,000 |
19,770,000,000 |
17,250,000,000 |
17,250,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
88,852,238,983 |
67,578,013,429 |
68,028,903,292 |
67,070,503,012 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
88,692,904,269 |
67,578,013,429 |
68,028,903,292 |
67,070,503,012 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
159,334,714 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
934,760,064,942 |
940,682,459,939 |
980,503,014,581 |
926,784,295,499 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
396,490,997,899 |
387,944,764,763 |
425,615,849,859 |
368,987,390,820 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
345,060,406,399 |
342,706,387,263 |
382,865,782,359 |
326,357,323,320 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,889,194,281 |
13,213,199,833 |
16,562,216,645 |
16,116,032,298 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,368,271,401 |
22,919,519,236 |
52,239,905,309 |
59,390,176,447 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,166,687,905 |
16,453,809,039 |
4,788,421,771 |
413,084,503 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,279,985,531 |
3,476,908,686 |
10,468,833,766 |
2,951,716,540 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
32,980,675,757 |
44,706,618,773 |
30,404,287,004 |
29,997,086,911 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
14,545,452 |
58,181,814 |
14,545,449 |
58,181,811 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
29,372,524,373 |
9,524,723,645 |
8,025,008,546 |
5,659,922,503 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
222,387,410,251 |
226,232,659,926 |
249,411,557,501 |
202,283,882,302 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
559,984,371 |
5,084,139,234 |
4,280,600,880 |
4,116,078,517 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,041,127,077 |
1,036,627,077 |
6,670,405,488 |
5,371,161,488 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
51,430,591,500 |
45,238,377,500 |
42,750,067,500 |
42,630,067,500 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
51,430,591,500 |
45,238,377,500 |
42,750,067,500 |
42,630,067,500 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
538,269,067,043 |
552,737,695,176 |
554,887,164,722 |
557,796,904,679 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
538,269,067,043 |
552,737,695,176 |
554,887,164,722 |
557,796,904,679 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,301,450,000 |
150,301,450,000 |
152,301,450,000 |
150,301,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
150,301,450,000 |
150,301,450,000 |
152,301,450,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,190,000,000 |
2,190,000,000 |
2,190,000,000 |
2,190,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
174,036,290,472 |
174,036,290,472 |
195,974,864,344 |
195,974,864,344 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
211,742,657,948 |
226,243,761,993 |
204,454,740,306 |
207,365,043,610 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
46,020,633,701 |
60,489,335,198 |
38,700,313,511 |
7,532,134,283 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
165,722,024,247 |
165,754,426,795 |
165,754,426,795 |
199,832,909,327 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-1,331,377 |
-33,807,289 |
-33,889,928 |
1,965,546,725 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
934,760,064,942 |
940,682,459,939 |
980,503,014,581 |
926,784,295,499 |
|