1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
53,366,353,467 |
57,697,263,922 |
47,284,949,694 |
61,361,470,517 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
53,366,353,467 |
57,697,263,922 |
47,284,949,694 |
61,361,470,517 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
45,412,988,137 |
50,688,960,172 |
41,640,634,603 |
55,248,555,145 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,953,365,330 |
7,008,303,750 |
5,644,315,091 |
6,112,915,372 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
51,709,225 |
1,591,959 |
2,060,075 |
13,187,140 |
|
7. Chi phí tài chính |
422,401,390 |
486,381,310 |
346,488,058 |
389,238,341 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
422,401,390 |
486,381,310 |
346,488,058 |
389,238,341 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,459,646,969 |
1,959,739,395 |
931,009,555 |
1,336,676,682 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,514,211,807 |
3,535,718,847 |
4,463,759,529 |
3,830,774,753 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
608,814,389 |
1,028,056,157 |
-94,881,976 |
569,412,736 |
|
12. Thu nhập khác |
241,456,917 |
272,968,155 |
138,756,769 |
250,607,844 |
|
13. Chi phí khác |
98,336,525 |
81,865,502 |
8,244,805 |
6,055,556 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
143,120,392 |
191,102,653 |
130,511,964 |
244,552,288 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
751,934,781 |
1,219,158,810 |
35,629,988 |
813,965,024 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
150,386,956 |
308,769,863 |
7,125,998 |
162,793,004 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
601,547,825 |
910,388,947 |
28,503,990 |
651,172,020 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
601,547,825 |
910,388,947 |
28,503,990 |
651,172,020 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|