TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
103,543,663,862 |
110,432,260,122 |
111,559,860,413 |
101,578,476,324 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,685,609,010 |
6,653,296,659 |
6,457,478,006 |
5,490,109,551 |
|
1. Tiền |
6,685,609,010 |
5,653,296,659 |
5,457,478,006 |
5,490,109,551 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
72,839,409,259 |
82,193,135,577 |
81,740,753,362 |
77,833,646,959 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
71,900,047,023 |
80,565,559,521 |
81,310,200,853 |
76,363,656,211 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
40,000,000 |
107,190,000 |
40,000,000 |
33,539,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
899,362,236 |
1,520,386,056 |
390,552,509 |
1,436,451,248 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
23,764,252,075 |
21,437,160,841 |
23,261,936,591 |
18,233,510,845 |
|
1. Hàng tồn kho |
24,071,981,423 |
21,744,890,189 |
23,535,220,620 |
18,506,794,874 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-307,729,348 |
-307,729,348 |
-273,284,029 |
-273,284,029 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
254,393,518 |
148,667,045 |
99,692,454 |
21,208,969 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
254,393,518 |
148,667,045 |
99,692,454 |
21,208,969 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
4,773,161,057 |
4,400,343,604 |
4,072,880,116 |
3,805,179,486 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
4,696,405,951 |
4,356,593,604 |
4,047,880,116 |
3,798,929,486 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
4,696,405,951 |
4,356,593,604 |
4,047,880,116 |
3,798,929,486 |
|
- Nguyên giá |
96,348,485,272 |
96,348,485,272 |
96,348,485,272 |
96,139,485,272 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-91,652,079,321 |
-91,991,891,668 |
-92,300,605,156 |
-92,340,555,786 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
264,450,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-264,450,000 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
264,450,000 |
264,450,000 |
|
264,450,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-264,450,000 |
-264,450,000 |
|
-264,450,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
76,755,106 |
43,750,000 |
25,000,000 |
6,250,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
76,755,106 |
43,750,000 |
25,000,000 |
6,250,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
108,316,824,919 |
114,832,603,726 |
115,632,740,529 |
105,383,655,810 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
52,613,961,756 |
58,785,489,261 |
60,644,907,503 |
49,925,066,065 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
52,613,961,756 |
58,785,489,261 |
60,644,907,503 |
49,925,066,065 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
41,729,864,657 |
48,480,595,786 |
50,987,788,964 |
35,079,152,950 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
40,250,274 |
44,074,638 |
49,074,638 |
123,753,210 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
641,974,256 |
1,734,147,130 |
513,199,127 |
2,010,969,781 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,470,863,386 |
2,698,794,081 |
3,828,139,942 |
7,038,414,489 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
150,387,563 |
|
421,511,264 |
941,430,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
1,153,992,268 |
1,356,913,633 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
506,263,382 |
674,326,960 |
1,770,592,513 |
1,605,918,513 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
6,001,999,840 |
3,927,200,000 |
1,166,300,300 |
3,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
72,358,398 |
72,358,398 |
551,387,122 |
125,427,122 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
55,702,863,163 |
56,047,114,465 |
54,987,833,026 |
55,458,589,745 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
55,702,863,163 |
56,047,114,465 |
54,987,833,026 |
55,458,589,745 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
30,120,400,000 |
30,120,400,000 |
30,120,400,000 |
30,120,400,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
30,120,400,000 |
30,120,400,000 |
30,120,400,000 |
30,120,400,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
63,200,000 |
63,200,000 |
63,200,000 |
63,200,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
3,004,189,037 |
3,004,189,037 |
3,004,189,037 |
3,004,189,037 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,892,889,570 |
18,892,889,570 |
18,892,889,570 |
18,892,889,570 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,017,704,320 |
2,017,704,320 |
2,017,704,320 |
2,017,704,320 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,604,480,236 |
1,948,731,538 |
889,450,099 |
1,360,206,818 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,604,480,236 |
1,948,731,538 |
889,450,099 |
1,360,206,818 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
108,316,824,919 |
114,832,603,726 |
115,632,740,529 |
105,383,655,810 |
|