1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
389,713,083,140 |
102,966,734,360 |
493,200,925,151 |
99,587,594 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
389,713,083,140 |
102,966,734,360 |
493,200,925,151 |
99,587,594 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
396,056,884,594 |
110,708,039,169 |
405,664,021,818 |
25,872,085,570 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-6,343,801,454 |
-7,741,304,809 |
87,536,903,333 |
-25,772,497,976 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,395,105,513 |
36,524,797,214 |
28,960,847,628 |
20,809,602,486 |
|
7. Chi phí tài chính |
-157,198,606 |
2,282,361,094 |
-2,343,308,909 |
1,894,415,014 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,021,214,530 |
2,282,361,094 |
1,702,417,768 |
1,894,415,014 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
10,132,599 |
1,018,818 |
|
4,332,865 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,253,794,499 |
6,026,379,844 |
16,830,137,817 |
5,133,211,650 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,944,575,567 |
20,473,732,649 |
102,010,922,053 |
-11,994,855,019 |
|
12. Thu nhập khác |
26,464,000 |
81,968,524 |
62,016,204 |
21,312,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
1,960 |
46,792,304 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
26,464,000 |
81,968,524 |
62,014,244 |
-25,480,304 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,971,039,567 |
20,555,701,173 |
102,072,936,297 |
-12,020,335,323 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,321,136,348 |
16,927,869,692 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,971,039,567 |
18,234,564,825 |
85,145,066,605 |
-12,020,335,323 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,971,039,567 |
18,234,564,825 |
85,145,066,605 |
-12,020,335,323 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|