TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,215,460,380,760 |
873,257,602,326 |
939,347,962,895 |
810,901,516,144 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
160,310,439,189 |
58,521,476,416 |
128,068,016,773 |
201,900,660,890 |
|
1. Tiền |
1,310,439,189 |
521,476,416 |
2,068,016,773 |
400,660,890 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
159,000,000,000 |
58,000,000,000 |
126,000,000,000 |
201,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
624,650,000,000 |
534,650,000,000 |
522,650,000,000 |
382,650,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
624,650,000,000 |
534,650,000,000 |
522,650,000,000 |
382,650,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
244,462,246,846 |
101,810,781,404 |
108,140,974,487 |
101,837,975,182 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
232,306,696,180 |
76,417,908,080 |
89,118,699,506 |
75,680,346,705 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
437,493,015 |
433,202,015 |
6,582,397,954 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,079,256,250 |
24,959,671,309 |
12,439,877,027 |
26,157,628,477 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-361,198,599 |
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
177,534,406,382 |
176,094,882,107 |
180,295,725,299 |
114,851,387,442 |
|
1. Hàng tồn kho |
177,534,406,382 |
176,094,882,107 |
180,295,725,299 |
114,851,387,442 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,503,288,343 |
2,180,462,399 |
193,246,336 |
9,661,492,630 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
152,161,555 |
95,186,315 |
193,246,336 |
617,329,704 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,351,126,788 |
2,085,276,084 |
|
7,606,848,042 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
1,437,314,884 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
654,879,918,256 |
844,737,064,487 |
820,285,622,105 |
890,933,086,477 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
294,666,828,357 |
284,829,648,998 |
275,352,373,436 |
269,633,527,589 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
291,796,208,913 |
282,026,513,095 |
272,654,827,807 |
267,041,572,234 |
|
- Nguyên giá |
2,613,807,094,028 |
2,614,000,676,028 |
2,614,604,476,028 |
2,618,635,233,070 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,322,010,885,115 |
-2,331,974,162,933 |
-2,341,949,648,221 |
-2,351,593,660,836 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,870,619,444 |
2,803,135,903 |
2,697,545,629 |
2,591,955,355 |
|
- Nguyên giá |
6,907,340,656 |
6,943,595,656 |
6,943,595,656 |
6,885,232,036 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,036,721,212 |
-4,140,459,753 |
-4,246,050,027 |
-4,293,276,681 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,334,432,250 |
1,334,432,250 |
3,281,773,433 |
3,281,773,433 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,334,432,250 |
1,334,432,250 |
3,281,773,433 |
3,281,773,433 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
357,250,927,800 |
557,250,927,800 |
538,372,701,929 |
543,026,787,987 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
83,750,000,000 |
83,750,000,000 |
83,750,000,000 |
83,750,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
273,500,927,800 |
273,500,927,800 |
273,500,927,800 |
273,500,927,800 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-10,878,225,871 |
-6,224,139,813 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
200,000,000,000 |
192,000,000,000 |
192,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,627,729,849 |
1,322,055,439 |
3,278,773,307 |
74,990,997,468 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,627,729,849 |
1,322,055,439 |
1,103,128,133 |
15,602,866,480 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
2,175,645,174 |
967,276,302 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
58,420,854,686 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,870,340,299,016 |
1,717,994,666,813 |
1,759,633,585,000 |
1,701,834,602,621 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
618,715,760,134 |
506,512,334,134 |
546,234,651,586 |
470,691,605,934 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
262,046,263,672 |
176,618,663,754 |
206,120,437,238 |
134,175,822,731 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
194,846,078,217 |
9,998,294,531 |
18,181,833,078 |
47,306,797,917 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,971,450,308 |
8,510,329,909 |
3,777,849,032 |
1,892,608,639 |
|
4. Phải trả người lao động |
192,169,000 |
192,713,000 |
190,820,000 |
1,596,044,468 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,080,148,692 |
19,680,869,876 |
47,061,006,018 |
10,369,692,462 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,022,325,246 |
72,258,456,097 |
72,104,621,325 |
8,202,703,200 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
50,952,785,238 |
50,752,872,399 |
51,215,170,843 |
54,963,536,603 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
981,306,971 |
15,225,127,942 |
13,589,136,942 |
9,844,439,442 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
356,669,496,462 |
329,893,670,380 |
340,114,214,348 |
336,515,783,203 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
356,669,496,462 |
329,893,670,380 |
340,114,214,348 |
336,515,783,203 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,251,624,538,882 |
1,211,482,332,679 |
1,213,398,933,414 |
1,231,142,996,687 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,251,624,538,882 |
1,211,482,332,679 |
1,213,398,933,414 |
1,231,142,996,687 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
604,856,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
604,856,000,000 |
604,856,000,000 |
|
604,856,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
7,560,228,689 |
7,560,228,689 |
7,560,228,689 |
7,560,228,689 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
162,486,453,679 |
217,213,352,488 |
217,213,352,488 |
217,213,352,488 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
19,945,014,383 |
19,972,706,991 |
19,972,706,991 |
19,972,706,991 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
456,776,842,131 |
361,880,044,511 |
363,796,645,246 |
381,540,708,519 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
28,295,187,767 |
44,885,653,689 |
10,619,181,432 |
17,744,063,273 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
428,481,654,364 |
316,994,390,822 |
353,177,463,814 |
363,796,645,246 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,870,340,299,016 |
1,717,994,666,813 |
1,759,633,585,000 |
1,701,834,602,621 |
|