TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
142,158,935,690 |
142,699,895,739 |
166,322,297,907 |
180,049,424,563 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
72,114,492,377 |
25,322,088,167 |
39,160,070,358 |
47,335,906,447 |
|
1. Tiền |
27,114,492,377 |
4,716,388,167 |
1,160,070,358 |
12,335,906,447 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
45,000,000,000 |
20,605,700,000 |
38,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
45,500,000,000 |
48,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
500,000,000 |
500,000,000 |
45,500,000,000 |
48,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
59,982,491,537 |
110,480,072,221 |
75,427,489,532 |
77,196,072,345 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
34,251,377,906 |
80,305,218,782 |
45,005,713,128 |
48,128,777,376 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,540,366,206 |
1,994,217,486 |
1,417,418,379 |
673,863,175 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,861,633,055 |
28,851,521,583 |
34,282,164,758 |
33,671,238,527 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-670,885,630 |
-670,885,630 |
-5,277,806,733 |
-5,277,806,733 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,983,699,427 |
4,929,324,735 |
4,681,878,177 |
5,614,517,407 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,983,699,427 |
4,929,324,735 |
4,681,878,177 |
5,614,517,407 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,578,252,349 |
1,468,410,616 |
1,552,859,840 |
1,402,928,364 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,520,863,258 |
410,488,558 |
431,685,441 |
324,040,900 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
-28,526,621 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,057,389,091 |
1,057,922,058 |
1,121,174,399 |
1,107,414,085 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
387,738,679,830 |
377,386,320,636 |
359,184,119,401 |
345,191,020,342 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
375,158,838,976 |
365,129,806,753 |
347,167,959,304 |
333,433,992,115 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
373,802,833,567 |
363,859,284,148 |
345,964,778,394 |
332,278,542,472 |
|
- Nguyên giá |
970,739,232,581 |
979,301,364,127 |
935,785,505,177 |
921,620,812,504 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-596,936,399,014 |
-615,442,079,979 |
-589,820,726,783 |
-589,342,270,032 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,356,005,409 |
1,270,522,605 |
1,203,180,910 |
1,155,449,643 |
|
- Nguyên giá |
2,779,541,250 |
2,779,541,250 |
2,779,541,250 |
2,779,541,250 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,423,535,841 |
-1,509,018,645 |
-1,576,360,340 |
-1,624,091,607 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
664,083,636 |
664,083,636 |
683,283,636 |
664,083,636 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
664,083,636 |
664,083,636 |
683,283,636 |
664,083,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,915,757,218 |
11,592,430,247 |
11,332,876,461 |
11,092,944,591 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,915,757,218 |
11,592,430,247 |
11,332,876,461 |
11,092,944,591 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
529,897,615,520 |
520,086,216,375 |
525,506,417,308 |
525,240,444,905 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
233,766,362,408 |
219,000,342,776 |
214,251,523,368 |
201,762,672,304 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
170,286,001,940 |
167,036,503,076 |
171,675,183,668 |
165,615,450,348 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
77,654,369,570 |
90,612,194,249 |
87,207,166,313 |
90,223,384,143 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,867,055,515 |
1,462,478,721 |
902,497,921 |
1,024,140,561 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
15,881,564,649 |
18,016,702,803 |
24,467,576,341 |
23,903,372,067 |
|
4. Phải trả người lao động |
32,590,136,324 |
20,027,829,624 |
28,459,575,742 |
25,232,820,561 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
25,964,335 |
179,145,391 |
167,223,279 |
103,712,141 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
493,888,574 |
484,063,636 |
488,463,637 |
599,933,637 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,247,304,741 |
2,574,806,783 |
2,198,334,929 |
2,496,728,501 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
30,072,935,124 |
26,226,498,761 |
20,331,562,398 |
15,160,226,034 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
7,438,627,468 |
7,438,627,468 |
7,438,627,468 |
6,856,977,063 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
14,155,640 |
14,155,640 |
14,155,640 |
14,155,640 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
63,480,360,468 |
51,963,839,700 |
42,576,339,700 |
36,147,221,956 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
50,743,000,000 |
43,226,500,000 |
35,710,000,000 |
31,060,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
990,160,468 |
979,639,700 |
1,049,639,700 |
1,211,521,956 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
11,747,200,000 |
7,757,700,000 |
5,816,700,000 |
3,875,700,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
296,131,253,112 |
301,085,873,599 |
311,254,893,940 |
323,477,772,601 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
296,131,253,112 |
301,085,873,599 |
311,254,893,940 |
323,477,772,601 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
600,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-303,868,746,888 |
-298,914,126,401 |
-288,745,106,060 |
-276,522,227,399 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-318,883,764,986 |
-303,868,746,888 |
-303,868,746,888 |
-303,868,746,888 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,015,018,098 |
4,954,620,487 |
15,123,640,828 |
27,346,519,489 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
529,897,615,520 |
520,086,216,375 |
525,506,417,308 |
525,240,444,905 |
|