MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dịch vụ Bến Thành (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,767,542,669 1,626,759,089 1,859,242,546 1,888,777,160
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,767,542,669 1,626,759,089 1,859,242,546 1,888,777,160
4. Giá vốn hàng bán 460,328,129 503,010,235 358,219,293 603,767,732
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,307,214,540 1,123,748,854 1,501,023,253 1,285,009,428
6. Doanh thu hoạt động tài chính 210,756,774 958,780,037 210,466,862 1,261,656,090
7. Chi phí tài chính 133,797,120 379,797,120 101,797,120 521,797,120
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 977,033,006 1,142,467,830 819,776,577 990,660,978
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 407,141,188 560,263,941 789,916,418 1,034,207,420
12. Thu nhập khác 250,000,675
13. Chi phí khác 3,500,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 246,500,675
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 407,141,188 806,764,616 789,916,418 1,034,207,420
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 110,955,208 180,725,953 214,910,254 264,101,856
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -15,126,971 -5,873,029 -45,126,971 -24,126,971
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 311,312,951 631,911,692 620,133,135 794,232,535
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 311,312,951 631,911,692 620,133,135 794,232,535
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.