TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
36,293,942,522 |
36,317,992,819 |
|
36,002,355,776 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,484,676,498 |
3,725,214,429 |
|
1,486,526,613 |
|
1. Tiền |
1,484,676,498 |
3,725,214,429 |
|
1,486,526,613 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
30,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
24,000,000,000 |
24,000,000,000 |
|
30,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,204,972,021 |
7,560,511,176 |
|
3,024,801,242 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
375,921,500 |
235,462,034 |
|
215,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
228,878,000 |
242,628,000 |
|
212,500,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,648,009,377 |
7,862,824,803 |
|
3,377,704,903 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-47,836,856 |
-780,403,661 |
|
-780,403,661 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
50,297,431 |
36,799,000 |
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
77,124,931 |
63,626,500 |
|
26,827,500 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-26,827,500 |
-26,827,500 |
|
-26,827,500 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,553,996,572 |
995,468,214 |
|
1,491,027,921 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,367,914,948 |
819,273,634 |
|
1,480,100,001 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
183,464,540 |
176,194,580 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,617,084 |
|
|
10,927,920 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,400,260,047 |
7,376,655,023 |
|
5,038,641,617 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
95,500,000 |
300,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
828,066,805 |
300,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-732,566,805 |
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,204,984,992 |
2,046,660,758 |
|
58,727,113 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,204,984,992 |
2,046,660,758 |
|
58,727,113 |
|
- Nguyên giá |
6,002,878,526 |
6,002,878,526 |
|
2,807,271,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,797,893,534 |
-3,956,217,768 |
|
-2,748,543,887 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
97,200,000 |
97,200,000 |
|
97,200,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-97,200,000 |
-97,200,000 |
|
-97,200,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,574,259,884 |
1,548,833,942 |
|
1,497,982,058 |
|
- Nguyên giá |
3,799,189,568 |
3,799,189,568 |
|
3,799,189,568 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,224,929,684 |
-2,250,355,626 |
|
-2,301,207,510 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
|
3,400,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,400,000,000 |
3,400,000,000 |
|
3,975,138,055 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
878,238,342 |
878,238,342 |
|
878,238,342 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-878,238,342 |
-878,238,342 |
|
-1,453,376,397 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
125,515,171 |
81,160,323 |
|
81,932,446 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
125,515,171 |
81,160,323 |
|
81,932,446 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
43,694,202,569 |
43,694,647,842 |
|
41,040,997,393 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,179,672,570 |
5,057,805,038 |
|
2,912,932,842 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,251,513,443 |
4,447,493,899 |
|
2,766,932,842 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,718,255 |
22,718,255 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
325,429,645 |
269,529,645 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
97,119,774 |
684,266,624 |
|
544,724,748 |
|
4. Phải trả người lao động |
31,901,500 |
33,233,500 |
|
220,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
341,345,364 |
154,562,650 |
|
36,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
245,026,950 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
195,270,822 |
3,064,855,142 |
|
1,603,953,061 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
257,728,083 |
218,328,083 |
|
117,228,083 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,928,159,127 |
610,311,139 |
|
146,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
629,791,508 |
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,877,300,000 |
146,000,000 |
|
146,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
421,067,619 |
464,311,139 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
38,514,529,999 |
38,636,842,804 |
|
38,128,064,551 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
38,514,529,999 |
38,636,842,804 |
|
38,128,064,551 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
31,507,470,000 |
31,507,470,000 |
|
31,507,470,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
31,507,470,000 |
|
31,507,470,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,046,458,973 |
3,046,458,973 |
|
3,046,458,973 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,580,734,384 |
2,847,192,258 |
|
3,574,135,578 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
736,014,006 |
1,002,471,880 |
|
455,458,287 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,844,720,378 |
1,844,720,378 |
|
3,118,677,291 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,379,866,642 |
1,235,721,573 |
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
43,694,202,569 |
43,694,647,842 |
|
41,040,997,393 |
|