TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
23,565,277,710 |
18,972,963,185 |
17,828,299,621 |
20,470,207,725 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,224,241,285 |
2,749,290,361 |
2,625,031,808 |
1,056,473,125 |
|
1. Tiền |
224,241,285 |
1,749,290,361 |
2,125,031,808 |
1,056,473,125 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,000,000,000 |
1,000,000,000 |
500,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,000,000,000 |
5,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
7,000,000,000 |
5,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,548,823,916 |
1,645,007,264 |
2,133,662,055 |
4,134,114,063 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,296,347,450 |
1,552,834,457 |
2,045,333,632 |
4,029,258,994 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
222,931,233 |
3,908,423 |
76,328,423 |
28,540,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
182,372,908 |
241,092,059 |
164,827,675 |
229,142,744 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-152,827,675 |
-152,827,675 |
-152,827,675 |
-152,827,675 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,685,321,417 |
9,455,069,819 |
8,960,811,292 |
11,172,729,445 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,685,321,417 |
9,455,069,819 |
8,960,811,292 |
11,172,729,445 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
106,891,092 |
123,595,741 |
108,794,466 |
106,891,092 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
106,891,092 |
123,595,741 |
108,794,466 |
106,891,092 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
41,069,696,551 |
39,389,300,031 |
37,791,028,956 |
37,000,361,574 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
35,501,055,741 |
33,956,692,141 |
32,705,617,556 |
31,660,702,948 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
35,501,055,741 |
33,956,692,141 |
32,705,617,556 |
31,660,702,948 |
|
- Nguyên giá |
164,520,868,510 |
164,520,868,510 |
164,755,531,125 |
165,115,561,125 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-129,019,812,769 |
-130,564,176,369 |
-132,049,913,569 |
-133,454,858,177 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
4,773,165,188 |
4,601,335,109 |
4,429,505,030 |
4,257,674,951 |
|
- Nguyên giá |
9,791,346,185 |
9,791,346,185 |
9,791,346,185 |
9,791,346,185 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,018,180,997 |
-5,190,011,076 |
-5,361,841,155 |
-5,533,671,234 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
115,000,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
115,000,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
795,475,622 |
716,272,781 |
655,906,370 |
1,081,983,675 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
795,475,622 |
716,272,781 |
655,906,370 |
1,081,983,675 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
64,634,974,261 |
58,362,263,216 |
55,619,328,577 |
57,470,569,299 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,143,636,688 |
6,198,540,616 |
6,850,667,591 |
9,488,453,080 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
8,057,536,688 |
6,112,440,616 |
6,640,767,591 |
9,174,713,080 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
469,427,526 |
91,129,050 |
844,624,641 |
1,219,835,441 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,430,598,436 |
4,139,471,234 |
4,660,802,598 |
6,820,377,555 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,765,979,276 |
1,831,346,614 |
739,680,688 |
943,594,745 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
385,037,732 |
|
386,100,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
180,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
1,565,946 |
2,911,621 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,493,718 |
50,493,718 |
7,993,718 |
7,993,718 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
86,100,000 |
86,100,000 |
209,900,000 |
313,740,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
86,100,000 |
86,100,000 |
209,900,000 |
313,740,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
56,491,337,573 |
52,163,722,600 |
48,768,660,986 |
47,982,116,219 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
55,531,820,412 |
51,246,032,504 |
47,892,797,955 |
47,148,080,253 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
58,000,000,000 |
58,000,000,000 |
58,000,000,000 |
58,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
58,000,000,000 |
58,000,000,000 |
58,000,000,000 |
58,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,837,594,674 |
12,837,594,674 |
12,837,594,674 |
12,837,594,674 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-15,305,774,262 |
-19,591,562,170 |
-22,944,796,719 |
-23,689,514,421 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-4,500,624,447 |
-8,786,412,355 |
-3,353,234,549 |
-4,097,952,251 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-10,805,149,815 |
-10,805,149,815 |
-19,591,562,170 |
-19,591,562,170 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
959,517,161 |
917,690,096 |
875,863,031 |
834,035,966 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
959,517,161 |
917,690,096 |
875,863,031 |
834,035,966 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
64,634,974,261 |
58,362,263,216 |
55,619,328,577 |
57,470,569,299 |
|