1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
332,164,226,650 |
406,536,013,274 |
406,499,557,966 |
408,131,129,447 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,008,432,185 |
1,497,471,212 |
1,407,349,406 |
1,378,575,889 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
331,155,794,465 |
405,038,542,062 |
405,092,208,560 |
406,752,553,558 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
185,008,314,785 |
228,732,695,170 |
226,081,953,448 |
224,544,936,691 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
146,147,479,680 |
176,305,846,892 |
179,010,255,112 |
182,207,616,867 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,887,426,365 |
42,200,666,133 |
39,659,530,105 |
16,835,188,783 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
15,687,384,137 |
10,606,209,089 |
7,042,896,395 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
15,687,384,137 |
10,606,209,089 |
7,042,896,395 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
7,957,870,343 |
10,090,310,264 |
12,254,277,236 |
12,083,158,755 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,722,345,378 |
42,786,203,813 |
51,728,625,203 |
53,195,980,147 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
134,459,971,547 |
152,692,604,133 |
149,025,911,490 |
125,308,778,874 |
|
12. Thu nhập khác |
1,287,655,708 |
2,474,266,918 |
2,526,015,714 |
4,434,136,110 |
|
13. Chi phí khác |
633,168,414 |
835,670,474 |
1,153,129,874 |
3,572,694,719 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
654,487,294 |
1,638,596,444 |
1,372,885,840 |
861,441,391 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
139,783,675,074 |
159,082,097,087 |
156,271,682,952 |
127,112,181,738 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
32,545,095,022 |
37,316,216,022 |
34,263,325,247 |
33,377,986,299 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
102,569,363,819 |
117,014,984,556 |
116,135,472,083 |
92,792,233,966 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
102,569,363,819 |
117,014,984,556 |
116,135,472,083 |
92,727,796,229 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,465 |
4,203 |
3,548 |
2,802 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|