MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Bông Sen (OTC)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 332,164,226,650 406,536,013,274 406,499,557,966 408,131,129,447
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,008,432,185 1,497,471,212 1,407,349,406 1,378,575,889
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 331,155,794,465 405,038,542,062 405,092,208,560 406,752,553,558
4. Giá vốn hàng bán 185,008,314,785 228,732,695,170 226,081,953,448 224,544,936,691
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 146,147,479,680 176,305,846,892 179,010,255,112 182,207,616,867
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16,887,426,365 42,200,666,133 39,659,530,105 16,835,188,783
7. Chi phí tài chính 15,687,384,137 10,606,209,089 7,042,896,395
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,687,384,137 10,606,209,089 7,042,896,395
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,957,870,343 10,090,310,264 12,254,277,236 12,083,158,755
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,722,345,378 42,786,203,813 51,728,625,203 53,195,980,147
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 134,459,971,547 152,692,604,133 149,025,911,490 125,308,778,874
12. Thu nhập khác 1,287,655,708 2,474,266,918 2,526,015,714 4,434,136,110
13. Chi phí khác 633,168,414 835,670,474 1,153,129,874 3,572,694,719
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 654,487,294 1,638,596,444 1,372,885,840 861,441,391
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 139,783,675,074 159,082,097,087 156,271,682,952 127,112,181,738
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 32,545,095,022 37,316,216,022 34,263,325,247 33,377,986,299
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 102,569,363,819 117,014,984,556 116,135,472,083 92,792,233,966
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 102,569,363,819 117,014,984,556 116,135,472,083 92,727,796,229
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 4,465 4,203 3,548 2,802
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.