I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
229,573,741,068 |
387,417,815,281 |
479,838,763,315 |
152,119,673,098 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
25,949,632,334 |
160,841,160,702 |
88,537,736,596 |
122,225,278,456 |
|
1.1.Tiền
|
21,532,332,334 |
6,029,510,702 |
7,550,910,096 |
9,525,685,456 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
4,417,300,000 |
154,811,650,000 |
80,986,826,500 |
112,699,593,000 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
186,362,000,000 |
201,474,000,000 |
353,172,785,990 |
|
|
2.1. Đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
11,839,015,059 |
17,176,690,987 |
30,891,612,538 |
22,288,983,049 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
10,222,734,830 |
13,575,776,354 |
13,259,234,777 |
16,013,330,797 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
1,579,936,287 |
3,192,136,213 |
2,210,150,609 |
2,440,739,917 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5. Các khoản phải thu khác
|
53,949,000 |
426,383,478 |
15,439,832,210 |
3,852,517,393 |
|
3.6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-17,605,058 |
-17,605,058 |
-17,605,058 |
-17,605,058 |
|
4. Hàng tồn kho
|
3,114,569,294 |
5,281,641,551 |
3,600,039,057 |
3,443,612,459 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
3,114,569,294 |
5,281,641,551 |
3,600,039,057 |
3,443,612,459 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,308,524,381 |
2,644,322,041 |
3,636,589,134 |
4,161,799,134 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,061,266,381 |
2,323,134,387 |
3,077,995,255 |
3,528,632,271 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5.4. Tài sản ngắn hạn khác
|
247,258,000 |
321,187,654 |
558,593,879 |
633,166,863 |
|
5.5. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
261,259,404,287 |
590,442,961,548 |
589,797,185,777 |
978,393,031,601 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
35,450,000 |
17,800,000 |
8,750,000 |
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu dài hạn khác
|
35,450,000 |
17,800,000 |
8,750,000 |
|
|
1.5. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
151,684,810,433 |
477,580,981,903 |
495,577,998,026 |
482,611,481,849 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
151,672,759,211 |
144,880,981,903 |
141,802,280,039 |
129,526,305,756 |
|
- Nguyên giá
|
215,746,395,442 |
221,259,064,778 |
229,431,872,818 |
227,449,005,166 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-64,073,636,231 |
-76,378,082,875 |
-87,629,592,779 |
-97,922,699,410 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
12,051,222 |
332,700,000,000 |
353,775,717,987 |
353,085,176,093 |
|
- Nguyên giá
|
53,015,200 |
332,753,015,200 |
356,412,653,200 |
356,191,153,200 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-40,963,978 |
-53,015,200 |
-2,636,935,213 |
-3,105,977,107 |
|
2.4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
1,699,722,368 |
6,468,546,789 |
7,882,527,529 |
|
3. Lợi thế thương mại
|
|
|
30,342,429,233 |
26,972,429,233 |
|
4. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
106,151,269,990 |
109,255,668,760 |
55,750,795,923 |
458,363,477,949 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
71,994,300,000 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
87,540,596,250 |
20,627,692,760 |
30,933,578,383 |
21,998,539,856 |
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
18,610,673,740 |
18,610,673,740 |
27,537,673,740 |
441,378,049,204 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
-1,976,997,740 |
-2,720,456,200 |
-5,013,111,111 |
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
3,387,873,864 |
1,888,788,517 |
31,991,095,039 |
29,535,544,274 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2,887,873,864 |
1,288,008,517 |
1,042,885,806 |
1,646,361,470 |
|
4. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
500,000,000 |
600,780,000 |
605,780,000 |
916,753,571 |
|
Tổng cộng tài sản
|
490,833,145,355 |
977,860,776,829 |
1,069,635,949,092 |
1,130,512,704,699 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
101,516,520,947 |
139,766,035,874 |
162,017,813,674 |
154,792,053,596 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
99,731,336,314 |
80,865,217,418 |
101,711,067,396 |
100,331,580,551 |
|
1.1. Vay và nợ ngắn hạn
|
|
11,061,933,458 |
17,753,880,366 |
22,999,095,016 |
|
1.2. Phải trả người bán
|
13,685,440,794 |
18,249,511,889 |
17,083,777,192 |
19,467,090,169 |
|
1.3. Người mua trả tiền trước
|
1,728,197,843 |
2,633,019,063 |
2,103,578,121 |
3,098,095,760 |
|
1.4.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
10,848,272,603 |
16,917,443,504 |
13,928,362,097 |
15,508,025,218 |
|
1.5. Phải trả người lao động
|
6,136,175,954 |
14,136,285,052 |
13,952,017,118 |
13,190,067,540 |
|
1.6. Chi phí phải trả
|
30,300,000 |
116,944,234 |
37,257,323 |
|
|
1.7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
192,386,842 |
|
1.8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.11. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
1.12. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
|
|
|
|
|
1.13. Doanh thu chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
1.14 Quỹ thưởng ban quản lý điều hành công ty
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
1,785,184,633 |
58,900,818,456 |
60,306,746,278 |
54,460,473,045 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
2.3. Phải trả dài hạn khác
|
1,140,224,395 |
724,146,626 |
648,553,671 |
3,840,703,671 |
|
2.4. Vay và nợ dài hạn
|
53,481,238 |
308,065,784 |
|
50,385,837,727 |
|
2.5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
2.7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.8. Doanh thu chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
2.9. Quỹ phát triển khoa học công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
389,316,624,408 |
838,094,740,955 |
907,618,135,418 |
969,177,836,215 |
|
1. Vốn chủ sở hữu
|
389,316,624,408 |
838,094,740,955 |
907,618,135,418 |
969,177,836,215 |
|
1.1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
230,000,000,000 |
326,637,880,000 |
326,637,880,000 |
326,637,880,000 |
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
136,800,000 |
274,514,595,000 |
274,514,595,000 |
274,514,595,000 |
|
1.3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.4. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
1.5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
1.6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
1.7. Quỹ đầu tư phát triển
|
60,772,390,830 |
60,772,390,830 |
183,499,546,813 |
263,270,156,844 |
|
1.8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
1.9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
13,803,568,750 |
18,571,823,858 |
24,255,416,218 |
27,646,754,166 |
|
1.10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
85,002,174,828 |
157,996,361,267 |
99,109,007,387 |
77,506,760,205 |
|
1.11. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
1.12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
1.13. Quỹ dự trữ vốn điều lệ
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
6,542,814,888 |
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
490,833,145,355 |
977,860,776,829 |
1,069,635,949,092 |
1,130,512,704,699 |
|