1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,161,230,989,683 |
1,020,368,268,007 |
1,256,369,049,856 |
1,117,051,820,236 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,221,544,348 |
588,220,174 |
5,492,080,239 |
2,546,715,472 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,159,009,445,335 |
1,019,780,047,833 |
1,250,876,969,617 |
1,114,505,104,764 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
905,035,946,378 |
774,099,922,159 |
897,826,089,324 |
759,148,449,442 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
253,973,498,957 |
245,680,125,674 |
353,050,880,293 |
355,356,655,322 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,935,174,044 |
17,505,577,454 |
20,574,553,355 |
20,616,073,041 |
|
7. Chi phí tài chính |
30,161,188,194 |
25,859,784,735 |
33,300,335,725 |
29,465,472,208 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
24,249,285 |
9,238,216 |
16,328,647 |
11,393,462 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
88,330,051 |
-116,212,544 |
1,115,842,161 |
576,518,605 |
|
9. Chi phí bán hàng |
72,249,914,957 |
88,460,624,270 |
125,588,370,933 |
140,585,389,822 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
48,361,627,713 |
20,904,555,316 |
23,519,248,664 |
15,803,017,609 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
119,224,272,188 |
127,844,526,263 |
192,333,320,487 |
190,695,367,329 |
|
12. Thu nhập khác |
187,186,477 |
168,030,249 |
617,126,321 |
628,850,197 |
|
13. Chi phí khác |
184,079,180 |
22,778,730 |
724,203 |
41,217,708 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,107,297 |
145,251,519 |
616,402,118 |
587,632,489 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
119,227,379,485 |
127,989,777,782 |
192,949,722,605 |
191,282,999,818 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
27,759,419,227 |
25,284,307,874 |
38,765,996,590 |
38,674,395,904 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-3,093,243,349 |
336,890,191 |
-399,220,500 |
-115,615,505 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
94,561,203,607 |
102,368,579,717 |
154,582,946,515 |
152,724,219,419 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
94,561,203,607 |
102,368,579,717 |
154,582,946,515 |
153,141,703,577 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
-417,484,158 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,155 |
1,251 |
1,888 |
1,871 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,155 |
1,251 |
1,888 |
1,871 |
|