MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nhựa Bình Minh (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,628,687,219,488 1,527,504,487,214 1,757,717,632,927 1,932,448,614,933
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 281,923,266,131 303,509,353,245 348,300,598,638 327,615,836,853
1. Tiền 116,923,266,131 97,509,353,245 98,300,598,638 120,615,836,853
2. Các khoản tương đương tiền 165,000,000,000 206,000,000,000 250,000,000,000 207,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 356,000,000,000 386,000,000,000 606,000,000,000 836,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 356,000,000,000 386,000,000,000 606,000,000,000 836,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 448,826,916,205 382,862,929,939 365,365,671,316 355,849,964,477
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 382,166,377,727 342,499,031,251 327,775,706,788 331,834,622,441
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 55,520,323,917 61,770,763,542 53,491,799,259 38,458,388,355
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 20,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 72,438,174,284 40,155,872,112 46,774,379,683 56,533,823,458
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -91,788,138,805 -92,052,916,048 -93,166,393,496 -91,467,048,859
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 490,179,082 490,179,082 490,179,082 490,179,082
IV. Hàng tồn kho 538,433,538,193 453,880,133,639 426,402,903,423 406,897,497,076
1. Hàng tồn kho 540,223,742,655 456,353,482,894 428,876,252,678 409,824,703,448
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,790,204,462 -2,473,349,255 -2,473,349,255 -2,927,206,372
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,503,498,959 1,252,070,391 11,648,459,550 6,085,316,527
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,352,422,220 1,252,070,391 6,831,509,569 4,770,184,811
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,486,016,894
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 665,059,845 4,816,949,981 1,315,131,716
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,210,574,381,365 1,322,402,661,140 1,191,233,540,616 1,073,755,229,589
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 675,719,936,346 640,140,613,074 603,033,975,678 568,640,165,948
1. Tài sản cố định hữu hình 654,491,832,884 621,044,534,979 585,299,905,116 553,097,480,600
- Nguyên giá 1,730,948,892,526 1,745,318,766,445 1,759,251,727,961 1,777,508,007,602
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,076,457,059,642 -1,124,274,231,466 -1,173,951,822,845 -1,224,410,527,002
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 21,228,103,462 19,096,078,095 17,734,070,562 15,542,685,348
- Nguyên giá 35,106,157,647 35,106,157,647 35,818,475,828 35,818,475,828
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,878,054,185 -16,010,079,552 -18,084,405,266 -20,275,790,480
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,593,018,383 2,225,773,141 2,564,007,928 13,991,821,210
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,593,018,383 2,225,773,141 2,564,007,928 13,991,821,210
V. Đầu tư tài chính dài hạn 218,655,412,866 368,743,742,917 268,627,530,373 169,743,372,534
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 66,655,412,866 66,743,742,917 66,627,530,373 67,743,372,534
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,000,000,000 -2,000,000,000 -2,000,000,000 -2,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 150,000,000,000 300,000,000,000 200,000,000,000 100,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 314,606,013,770 311,292,532,008 317,008,026,637 321,379,869,897
1. Chi phí trả trước dài hạn 265,286,697,396 263,745,627,665 272,977,585,897 276,730,822,955
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 14,788,377,014 17,881,620,363 17,544,730,172 17,943,950,672
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 34,530,939,360 29,665,283,980 26,485,710,568 26,705,096,270
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,839,261,600,853 2,849,907,148,354 2,948,951,173,543 3,006,203,844,522
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 300,817,146,591 380,623,366,485 377,299,015,175 443,690,615,639
I. Nợ ngắn hạn 300,817,146,591 357,538,288,646 354,252,561,836 419,782,693,925
1. Phải trả người bán ngắn hạn 79,114,497,438 110,054,807,786 118,412,962,058 87,241,079,939
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 30,455,622,756 21,296,618,543 31,241,077,395 45,690,453,182
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 21,956,234,214 29,584,830,743 39,010,994,073 50,884,881,326
4. Phải trả người lao động 44,961,037,621 55,828,170,644 33,495,993,667 65,881,460,840
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 41,829,880,338 59,176,530,049 72,521,414,536 108,239,397,095
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,336,096,432 4,235,569,858 4,210,120,107 6,535,421,543
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 56,405,187,000 55,770,000,000 55,360,000,000 55,310,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21,758,590,792 21,591,761,023
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 23,085,077,839 23,046,453,339 23,907,921,714
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 23,085,077,839 23,046,453,339 23,907,921,714
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,538,444,454,262 2,469,283,781,869 2,571,652,158,368 2,562,513,228,883
I. Vốn chủ sở hữu 2,538,444,454,262 2,469,283,781,869 2,571,652,158,368 2,562,513,228,883
1. Vốn góp của chủ sở hữu 818,609,380,000 818,609,380,000 818,609,380,000 818,609,380,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 818,609,380,000 818,609,380,000 818,609,380,000 818,609,380,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,592,782,700 1,592,782,700 1,592,782,700 1,592,782,700
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,341,071,761,133 1,341,071,761,133 1,341,071,761,133 1,341,071,761,133
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 44,983,552,000 44,983,552,000 44,983,552,000 44,983,552,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 332,186,978,428 426,748,182,035 365,394,682,535 356,255,753,050
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 328,205,296,528 422,766,500,135 102,368,579,717 256,951,526,232
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,981,681,900 3,981,681,900 263,026,102,818 99,304,226,818
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,839,261,600,853 2,849,907,148,354 2,948,951,173,543 3,006,203,844,522
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.