TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
283,804,255,171 |
273,380,035,251 |
306,087,365,165 |
328,785,559,946 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,506,114,866 |
14,058,302,711 |
1,463,309,310 |
30,875,723,413 |
|
1. Tiền |
3,506,114,866 |
14,058,302,711 |
1,463,309,310 |
30,875,723,413 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
107,525,799,195 |
75,235,101,581 |
83,267,896,543 |
58,456,145,394 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
73,668,376,818 |
64,486,619,739 |
73,089,055,448 |
55,726,767,883 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,753,704,211 |
7,644,129,889 |
6,195,251,396 |
6,753,518,003 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
29,862,634,612 |
8,863,268,399 |
9,739,506,145 |
1,731,775,954 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,758,916,446 |
-5,758,916,446 |
-5,755,916,446 |
-5,755,916,446 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
169,286,820,467 |
179,289,125,818 |
216,338,948,881 |
226,100,210,992 |
|
1. Hàng tồn kho |
170,738,161,451 |
180,740,466,802 |
217,790,289,865 |
227,551,551,976 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,451,340,984 |
-1,451,340,984 |
-1,451,340,984 |
-1,451,340,984 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,485,520,643 |
4,797,505,141 |
5,017,210,431 |
13,353,480,147 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,342,173,428 |
4,671,886,145 |
4,316,042,676 |
3,286,016,750 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
56,521,899 |
56,521,899 |
632,070,658 |
10,046,375,185 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
86,825,316 |
69,097,097 |
69,097,097 |
21,088,212 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
101,875,882,200 |
117,949,357,687 |
116,598,816,708 |
91,161,951,902 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,669,687,766 |
21,978,545,601 |
24,204,362,241 |
1,895,504,406 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,669,687,766 |
21,978,545,601 |
24,204,362,241 |
1,895,504,406 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
53,046,509,582 |
49,052,540,678 |
49,651,472,679 |
46,333,934,434 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
53,006,758,335 |
49,032,665,055 |
49,651,472,679 |
46,333,934,434 |
|
- Nguyên giá |
210,803,542,899 |
210,947,242,899 |
215,705,566,666 |
215,923,524,348 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-157,796,784,564 |
-161,914,577,844 |
-166,054,093,987 |
-169,589,589,914 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
39,751,247 |
19,875,623 |
|
|
|
- Nguyên giá |
1,111,264,959 |
1,111,264,959 |
1,111,264,959 |
1,111,264,959 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,071,513,712 |
-1,091,389,336 |
-1,111,264,959 |
-1,111,264,959 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
21,442,754,124 |
21,448,554,124 |
17,527,041,991 |
17,725,433,391 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
21,448,554,124 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
21,442,754,124 |
|
17,527,041,991 |
17,725,433,391 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
20,257,416,075 |
20,257,416,075 |
20,257,416,075 |
20,257,416,075 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
11,205,922,401 |
11,205,922,401 |
11,205,922,401 |
1,475,086,581 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
15,257,416,075 |
15,257,416,075 |
15,257,416,075 |
20,257,416,075 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-6,205,922,401 |
-6,205,922,401 |
-6,205,922,401 |
-1,475,086,581 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,459,514,653 |
5,212,301,209 |
4,958,523,722 |
4,949,663,596 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,459,514,653 |
5,212,301,209 |
4,958,523,722 |
4,949,663,596 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
385,680,137,371 |
391,329,392,938 |
422,686,181,873 |
419,947,511,848 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
207,860,895,583 |
211,841,407,976 |
240,977,208,944 |
237,683,289,362 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
197,860,895,583 |
201,841,407,976 |
230,977,208,944 |
227,683,289,362 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,130,365,020 |
34,118,754,053 |
37,576,610,479 |
33,874,990,835 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
21,152,233,889 |
15,426,624,574 |
41,564,193,251 |
42,073,822,421 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,786,136,053 |
7,643,057,394 |
7,404,449,388 |
6,718,150,950 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,885,657,706 |
5,382,161,487 |
3,919,883,657 |
4,531,600,547 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,143,960,453 |
2,431,795,790 |
4,301,500,898 |
5,185,004,456 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,687,050,421 |
8,085,503,530 |
8,893,686,070 |
7,905,387,520 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
126,998,951,291 |
128,676,970,398 |
127,240,344,451 |
127,317,791,883 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
76,540,750 |
76,540,750 |
76,540,750 |
76,540,750 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
177,819,241,788 |
179,487,984,962 |
181,708,972,929 |
182,264,222,486 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
177,819,241,788 |
179,487,984,962 |
181,708,972,929 |
182,264,222,486 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
117,377,280,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
17,052,895,190 |
17,052,895,190 |
17,052,895,190 |
17,052,895,190 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
-111,063,598 |
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,574,071,618 |
15,574,071,618 |
15,574,071,618 |
15,574,071,618 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,926,058,578 |
29,483,738,154 |
31,704,726,121 |
32,259,975,678 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
24,957,630,540 |
27,926,058,578 |
27,926,058,578 |
27,926,058,578 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,968,428,038 |
1,557,679,576 |
3,778,667,543 |
4,333,917,100 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
385,680,137,371 |
391,329,392,938 |
422,686,181,873 |
419,947,511,848 |
|