1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
2,029,090,909 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
2,029,090,909 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
2,029,090,909 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
33,725 |
30,074 |
111,399 |
119,659 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,427,914,778 |
1,427,914,778 |
-7,869,105,060 |
1,253,421,118 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,314,474,345 |
1,008,975,864 |
1,264,805,137 |
875,290,850 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,742,355,398 |
-2,436,860,568 |
6,604,411,322 |
-99,501,400 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,742,355,398 |
-2,436,860,568 |
6,604,411,322 |
-99,501,400 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,742,355,398 |
-2,436,860,568 |
6,604,411,322 |
-99,501,400 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,627,444,649 |
-2,283,981,816 |
6,643,195,388 |
-22,727,750 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-114,910,749 |
-152,878,752 |
-38,784,066 |
-76,773,650 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-169 |
-211 |
115 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-169 |
-211 |
115 |
|
|