MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 100,661,375,033 94,449,018,634 78,510,018,628 70,539,510,558
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 21,348,751,515 31,291,148,161 28,264,179,752 40,388,786,532
1. Tiền 9,348,751,515 8,001,098,425 5,389,060,650 6,503,468,754
2. Các khoản tương đương tiền 12,000,000,000 23,290,049,736 22,875,119,102 33,885,317,778
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 41,492,242,210 27,235,220,248 17,235,220,248
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 41,492,242,210 27,235,220,248 17,235,220,248
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 26,490,119,072 24,807,669,449 23,546,299,029 21,100,963,710
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,266,173,771 1,103,621,658 1,213,841,584 1,646,825,916
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 23,737,192,301 23,059,688,546 22,246,249,545 19,510,616,794
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,689,000,000 846,606,245 288,454,900 145,768,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -202,247,000 -202,247,000 -202,247,000 -202,247,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 10,969,596,330 10,155,129,649 8,810,260,079 8,350,961,238
1. Hàng tồn kho 10,969,596,330 10,155,129,649 8,810,260,079 8,350,961,238
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 360,665,906 959,851,127 654,059,520 698,799,078
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 360,665,906 959,851,127 654,059,520 698,799,078
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 124,139,194,628 136,592,675,046 138,980,765,842 143,677,912,817
I. Các khoản phải thu dài hạn 985,000,000 490,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 985,000,000 490,000,000
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 72,179,005,149 76,556,833,345 75,737,420,299 77,767,932,778
1. Tài sản cố định hữu hình 72,179,005,149 76,556,833,345 75,737,420,299 77,767,932,778
- Nguyên giá 307,579,609,260 315,029,522,699 317,492,856,601 322,867,736,009
- Giá trị hao mòn lũy kế -235,400,604,111 -238,472,689,354 -241,755,436,302 -245,099,803,231
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 579,777,977 579,777,977 579,777,977 579,777,977
- Giá trị hao mòn lũy kế -579,777,977 -579,777,977 -579,777,977 -579,777,977
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 50,842,775,920 60,568,633,479 60,032,390,580 63,344,431,693
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 50,842,775,920 60,568,633,479 60,032,390,580 63,344,431,693
V. Đầu tư tài chính dài hạn -2,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,117,413,559 1,467,208,222 2,225,954,963 2,075,548,346
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,117,413,559 1,467,208,222 2,225,954,963 2,075,548,346
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 224,800,569,661 231,041,693,680 217,490,784,470 214,217,423,375
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 32,052,371,956 38,588,087,104 23,600,817,285 27,456,101,248
I. Nợ ngắn hạn 32,052,371,956 38,588,087,104 23,600,817,285 27,456,101,248
1. Phải trả người bán ngắn hạn 626,190,072 2,186,056,391 736,320,580 1,476,638,860
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 45,500,744 440,281,237 305,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,893,513,472 1,600,456,087 1,288,999,175 1,498,962,959
4. Phải trả người lao động 14,392,150,950 15,804,684,700 1,835,786,527 3,970,739,800
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 14,718,262,477 16,349,616,627 17,767,664,696 18,372,019,322
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 289,300,000 276,000,000 395,200,000 396,744,000
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 87,454,241 1,930,992,062 1,576,846,307 1,435,996,307
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 192,748,197,705 192,453,606,576 193,889,967,185 186,761,322,127
I. Vốn chủ sở hữu 192,748,197,705 192,453,606,576 193,889,967,185 186,761,322,127
1. Vốn góp của chủ sở hữu 181,494,460,205 181,494,460,205 181,494,460,205 181,494,460,205
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 181,494,460,205 181,494,460,205 181,494,460,205 181,494,460,205
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 881,673,248 881,673,248 881,673,248 881,673,248
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,372,064,252 10,077,473,123 11,513,833,732 4,385,188,674
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 552,876 552,876 9,959,517,180 13,620,772
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,371,511,376 10,076,920,247 1,554,316,552 4,371,567,902
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 224,800,569,661 231,041,693,680 217,490,784,470 214,217,423,375
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.