MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cấp thoát nước Bình Định (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 63,047,792,212 60,185,653,709 71,157,979,869 74,797,491,468
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 9,624,400 17,759,659 14,358,700 2,565,800
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 63,038,167,812 60,167,894,050 71,143,621,169 74,794,925,668
4. Giá vốn hàng bán 38,636,954,729 37,604,728,589 42,542,453,928 42,366,539,154
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 24,401,213,083 22,563,165,461 28,601,167,241 32,428,386,514
6. Doanh thu hoạt động tài chính 495,658,163 407,311,984 509,319,383 354,571,040
7. Chi phí tài chính 911,249,338 962,162,435 1,098,152,434 961,703,115
- Trong đó: Chi phí lãi vay 911,249,338 962,162,435 1,098,152,434 961,703,115
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,589,940,673 6,631,499,527 8,601,835,698 7,797,336,732
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,921,825,024 5,036,814,317 5,990,015,299 5,914,710,054
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,473,856,211 10,340,001,166 13,420,483,193 18,109,207,653
12. Thu nhập khác 677,260,404 122,206,731 1,750,619,788 479,885,052
13. Chi phí khác 515,158,702 13,695,000 630,085,105 9,046,852
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 162,101,702 108,511,731 1,120,534,683 470,838,200
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 12,635,957,913 10,448,512,897 14,541,017,876 18,580,045,853
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,551,892,383 2,104,908,979 2,923,409,975 3,749,071,342
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,084,065,530 8,343,603,918 11,617,607,901 14,830,974,511
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,084,065,530 8,343,603,918 11,617,607,901 14,830,974,511
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 813 672 936 1,195
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.