1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
20,653,879,503 |
31,278,300,217 |
7,712,803,101 |
2,962,826,009 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
1,328,571 |
962,691 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
20,653,879,503 |
31,278,300,217 |
7,711,474,530 |
2,961,863,318 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,891,632,462 |
28,543,664,739 |
6,050,528,926 |
2,479,962,737 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,762,247,041 |
2,734,635,478 |
1,660,945,604 |
481,900,581 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
136,890,557 |
159,554,190 |
123,636,944 |
87,698,484 |
|
7. Chi phí tài chính |
10,228,621 |
54,099,750 |
52,904,389 |
17,068,092 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,228,621 |
749,225 |
52,904,389 |
17,068,092 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
701,704,373 |
1,215,400,021 |
794,475,976 |
156,993,670 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
692,292,366 |
914,832,012 |
645,641,741 |
358,884,675 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
494,912,238 |
709,857,885 |
291,560,442 |
36,652,628 |
|
12. Thu nhập khác |
8,899,866 |
12,345,158 |
56,282,921 |
10,190,960 |
|
13. Chi phí khác |
293,948 |
23,074 |
11,794 |
18,500,972 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
8,605,918 |
12,322,084 |
56,271,127 |
-8,310,012 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
503,518,156 |
722,179,969 |
347,831,569 |
28,342,616 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
102,866,060 |
101,108,426 |
17,514,343 |
11,472,053 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
400,652,096 |
621,071,543 |
330,317,226 |
16,870,563 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
400,652,096 |
621,071,543 |
330,317,226 |
16,870,563 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
723 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|