MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần VICEM Bao bì Bút Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 113,287,429,460 114,090,863,680 101,581,742,902 100,506,326,253
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 820,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 113,287,429,460 114,090,863,680 101,580,922,902 100,506,326,253
4. Giá vốn hàng bán 103,658,086,046 103,692,631,850 91,474,639,755 92,054,760,499
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 9,629,343,414 10,398,231,830 10,106,283,147 8,451,565,754
6. Doanh thu hoạt động tài chính 117,723,563 110,508,320 160,045,807 41,742,003
7. Chi phí tài chính 2,368,652,465 2,708,519,854 3,614,626,654 3,278,352,234
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,368,652,465 2,708,519,854 3,614,626,654 3,278,352,234
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,233,687,509 1,638,317,596 1,762,603,066 2,204,334,653
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 674,418,669 3,637,207,295 5,472,321,187 2,683,862,791
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,470,308,334 2,524,695,405 -583,221,953 326,758,079
12. Thu nhập khác 78,259,475 79,602,065 92,364,638 333,643,122
13. Chi phí khác 18,410,000 15,080,901 111,716,743 24,484,209
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 59,849,475 64,521,164 -19,352,105 309,158,913
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,530,157,809 2,589,216,569 -602,574,058 635,916,992
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 910,440,056 522,043,314 -94,948,731 127,183,398
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,619,717,753 2,067,173,255 -507,625,327 508,733,594
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,619,717,753 2,067,173,255 -507,625,327 508,733,594
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 603 345 -85 85
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 603 345 -85 85
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.