1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
113,287,429,460 |
114,090,863,680 |
101,581,742,902 |
100,506,326,253 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
820,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
113,287,429,460 |
114,090,863,680 |
101,580,922,902 |
100,506,326,253 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
103,658,086,046 |
103,692,631,850 |
91,474,639,755 |
92,054,760,499 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
9,629,343,414 |
10,398,231,830 |
10,106,283,147 |
8,451,565,754 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
117,723,563 |
110,508,320 |
160,045,807 |
41,742,003 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,368,652,465 |
2,708,519,854 |
3,614,626,654 |
3,278,352,234 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,368,652,465 |
2,708,519,854 |
3,614,626,654 |
3,278,352,234 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,233,687,509 |
1,638,317,596 |
1,762,603,066 |
2,204,334,653 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
674,418,669 |
3,637,207,295 |
5,472,321,187 |
2,683,862,791 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,470,308,334 |
2,524,695,405 |
-583,221,953 |
326,758,079 |
|
12. Thu nhập khác |
78,259,475 |
79,602,065 |
92,364,638 |
333,643,122 |
|
13. Chi phí khác |
18,410,000 |
15,080,901 |
111,716,743 |
24,484,209 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
59,849,475 |
64,521,164 |
-19,352,105 |
309,158,913 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,530,157,809 |
2,589,216,569 |
-602,574,058 |
635,916,992 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
910,440,056 |
522,043,314 |
-94,948,731 |
127,183,398 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,619,717,753 |
2,067,173,255 |
-507,625,327 |
508,733,594 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,619,717,753 |
2,067,173,255 |
-507,625,327 |
508,733,594 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
603 |
345 |
-85 |
85 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
603 |
345 |
-85 |
85 |
|