MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thống Nhất (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 21,426,455,285 17,766,872,176 18,665,975,215
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 21,426,455,285 17,766,872,176 18,665,975,215
4. Giá vốn hàng bán 10,551,449,785 7,441,754,112 7,396,125,370
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 10,875,005,500 10,325,118,064 11,269,849,845
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,709,492,740 1,766,994,935 649,739,667
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,896,498,854 4,691,277,495 4,756,428,503
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,687,999,386 7,400,835,504 7,163,161,009
12. Thu nhập khác 1,190,142 25,316,571 112,517,105
13. Chi phí khác 4,768,205 10,760,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,190,142 20,548,366 101,757,105
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 11,689,189,528 7,421,383,870 7,264,918,114
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,438,019,927 1,623,678,182 1,538,739,774
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 2,539,108 2,539,108 2,539,108
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 9,248,630,493 5,795,166,580 5,723,639,232
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,248,630,493 5,795,166,580 5,723,639,232
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,128 698
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 707
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.