TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
28,215,640,834 |
28,149,864,089 |
22,542,463,117 |
20,140,366,061 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,903,321,460 |
3,770,318,797 |
1,958,773,239 |
4,422,454,667 |
|
1. Tiền |
5,875,721,460 |
2,656,149,613 |
1,958,773,239 |
1,412,731,379 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,027,600,000 |
1,114,169,184 |
|
3,009,723,288 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,054,728,750 |
4,500,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,054,728,750 |
4,500,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,489,426,897 |
7,908,450,253 |
7,000,118,193 |
5,075,378,916 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,156,641,980 |
5,874,745,648 |
6,228,576,182 |
4,555,854,602 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
205,500,000 |
1,433,426,531 |
71,721,088 |
59,394,217 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,127,284,917 |
600,278,074 |
699,820,923 |
460,130,097 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
9,768,163,727 |
11,918,493,751 |
12,408,725,998 |
9,311,073,154 |
|
1. Hàng tồn kho |
9,768,163,727 |
11,918,493,751 |
12,408,725,998 |
9,311,073,154 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
52,601,288 |
174,845,687 |
331,459,324 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
112,856,802 |
75,579,275 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
52,601,288 |
61,988,885 |
255,880,049 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
12,141,168,573 |
10,467,122,586 |
11,460,972,459 |
10,377,601,388 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
9,925,388,517 |
8,407,292,788 |
9,934,071,795 |
9,127,596,549 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
9,925,388,517 |
8,407,292,788 |
9,934,071,795 |
9,127,596,549 |
|
- Nguyên giá |
57,261,715,671 |
57,667,273,697 |
61,260,781,982 |
62,555,530,369 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,336,327,154 |
-49,259,980,909 |
-51,326,710,187 |
-53,427,933,820 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
231,659,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
231,659,000 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,215,780,056 |
1,828,170,798 |
1,526,900,664 |
1,250,004,839 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,215,780,056 |
1,828,170,798 |
1,526,900,664 |
1,250,004,839 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
40,356,809,407 |
38,616,986,675 |
34,003,435,576 |
30,517,967,449 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,296,645,936 |
6,715,560,508 |
6,479,314,163 |
3,481,309,265 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,296,645,936 |
6,715,560,508 |
6,479,314,163 |
3,481,309,265 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,453,019,382 |
5,500,262,792 |
4,653,840,053 |
1,671,286,350 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
30,000,000 |
165,936,000 |
905,200 |
433,505,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
409,959,908 |
38,634,915 |
76,672,959 |
17,605,060 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
648,024,000 |
434,534,904 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
54,545,455 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
199,692,500 |
322,495,000 |
358,475,150 |
210,916,150 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,149,428,691 |
688,231,801 |
741,396,801 |
713,461,801 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
35,060,163,471 |
31,901,426,167 |
27,524,121,413 |
27,036,658,184 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
35,060,163,471 |
31,901,426,167 |
27,524,121,413 |
27,036,658,184 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,836,795,688 |
10,836,795,688 |
8,912,619,131 |
8,912,619,131 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,223,367,783 |
1,064,630,479 |
-1,388,497,718 |
-1,875,960,947 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,106,810,747 |
948,073,443 |
-1,505,054,754 |
-487,463,229 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
116,557,036 |
116,557,036 |
116,557,036 |
-1,388,497,718 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
40,356,809,407 |
38,616,986,675 |
34,003,435,576 |
30,517,967,449 |
|