1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
47,597,490,645 |
33,337,650,919 |
3,822,003,041 |
21,181,271,750 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
47,597,490,645 |
33,337,650,919 |
3,822,003,041 |
21,181,271,750 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
42,356,477,107 |
21,212,631,768 |
2,851,471,111 |
21,574,147,239 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,241,013,538 |
12,125,019,151 |
970,531,930 |
-392,875,489 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,156,024 |
704,954 |
219,228 |
199,107 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,875,363,154 |
11,235,006,011 |
560,815,483 |
825,899,266 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,875,363,154 |
11,235,006,011 |
560,815,483 |
825,899,266 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,452,818,737 |
1,535,083,556 |
704,828,399 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
673,596,842 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
913,987,671 |
-644,365,462 |
-294,892,724 |
-1,892,172,490 |
|
12. Thu nhập khác |
898,616,044 |
4,292,284,109 |
629,663,757 |
3,445,915,745 |
|
13. Chi phí khác |
1,459,349,559 |
3,422,875,132 |
249,022,318 |
1,433,965,276 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-560,733,515 |
869,408,977 |
380,641,439 |
2,011,950,469 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
353,254,156 |
225,043,515 |
85,748,715 |
119,777,979 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
70,650,831 |
45,008,703 |
17,149,743 |
23,955,596 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
282,603,325 |
180,034,812 |
68,598,972 |
95,822,383 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
282,603,325 |
180,034,812 |
68,598,972 |
95,822,383 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|