TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
48,434,466,098 |
10,942,227,034 |
11,758,015,887 |
12,686,247,990 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
38,220,529,318 |
14,584,111 |
4,064,993 |
6,907,158 |
|
1. Tiền |
38,220,529,318 |
14,584,111 |
4,064,993 |
6,907,158 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,740,227,359 |
3,994,810,508 |
4,314,640,008 |
4,637,577,858 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,645,460,050 |
3,983,810,550 |
4,303,593,250 |
4,626,577,900 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,779,452,609 |
2,696,972,258 |
2,696,972,258 |
2,685,972,300 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,287,000 |
|
46,800 |
10,999,958 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,685,972,300 |
-2,685,972,300 |
-2,685,972,300 |
-2,685,972,300 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
33,451,475 |
15,462,151 |
13,500,408 |
68,206,939 |
|
1. Hàng tồn kho |
33,451,475 |
15,462,151 |
13,500,408 |
68,206,939 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
6,440,257,946 |
6,917,370,264 |
7,425,810,478 |
7,973,556,035 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
12,733,332 |
8,133,329 |
13,214,993 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,440,257,946 |
6,904,636,932 |
7,417,677,149 |
7,960,341,042 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
11,420,964 |
37,711,845,963 |
37,710,937,630 |
37,710,029,296 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
101,348,000 |
101,348,000 |
101,348,000 |
101,348,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-101,348,000 |
-101,348,000 |
-101,348,000 |
-101,348,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
37,710,000,000 |
37,710,000,000 |
37,710,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
37,710,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,420,964 |
1,845,963 |
937,630 |
29,296 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,420,964 |
1,845,963 |
937,630 |
29,296 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
48,445,887,062 |
48,654,072,997 |
49,468,953,517 |
50,396,277,286 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,190,422,642 |
5,322,445,464 |
6,066,070,252 |
6,942,126,957 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,190,422,642 |
5,322,445,464 |
6,066,070,252 |
6,942,126,957 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,077,897,803 |
4,648,024,216 |
4,666,754,645 |
4,977,012,293 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
546,359,257 |
39,459,157 |
47,617,116 |
67,537,882 |
|
4. Phải trả người lao động |
484,347,400 |
594,053,000 |
1,310,789,400 |
1,815,758,600 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
81,818,182 |
40,909,091 |
40,909,091 |
81,818,182 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
43,255,464,420 |
43,331,627,533 |
43,402,883,265 |
43,454,150,329 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
43,255,464,420 |
43,331,627,533 |
43,402,883,265 |
43,454,150,329 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,255,464,420 |
8,331,627,533 |
8,402,883,265 |
8,454,150,329 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,223,274,683 |
8,223,274,683 |
8,223,274,683 |
8,223,274,683 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
32,189,737 |
108,352,850 |
179,608,582 |
230,875,646 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
48,445,887,062 |
48,654,072,997 |
49,468,953,517 |
50,396,277,286 |
|