TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
27,212,327,116 |
15,768,205,056 |
31,481,353,973 |
30,436,330,393 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,039,310,053 |
1,132,651,898 |
1,598,995,305 |
1,126,122,893 |
|
1. Tiền |
1,039,310,053 |
1,132,651,898 |
1,598,995,305 |
1,126,122,893 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
22,994,526,452 |
10,016,735,345 |
27,193,480,474 |
26,901,009,466 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,193,281,028 |
2,968,269,800 |
2,771,209,400 |
3,142,514,950 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,947,278,654 |
2,706,907,655 |
971,990,355 |
1,023,213,797 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
13,232,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,012,408,880 |
5,500,000,000 |
10,693,808,219 |
23,210,808,219 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,158,442,110 |
-1,158,442,110 |
-475,527,500 |
-475,527,500 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
682,782,809 |
41,668,430 |
33,388,238 |
75,494,632 |
|
1. Hàng tồn kho |
682,782,809 |
41,668,430 |
33,388,238 |
75,494,632 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,495,707,802 |
4,577,149,383 |
2,655,489,956 |
2,333,703,402 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
630,685,920 |
558,043,717 |
445,478,787 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
4,010,800,917 |
2,210,011,169 |
2,333,703,402 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,865,021,882 |
8,304,749 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
24,595,244,160 |
38,170,604,434 |
19,798,742,688 |
20,140,450,398 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
12,500,000,000 |
32,406,907,600 |
6,046,907,600 |
6,046,907,600 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
5,900,000,000 |
5,900,000,000 |
5,900,000,000 |
5,900,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,600,000,000 |
26,506,907,600 |
146,907,600 |
146,907,600 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
212,398,727 |
63,696,834 |
51,835,088 |
41,996,429 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
212,398,727 |
63,696,834 |
51,835,088 |
41,996,429 |
|
- Nguyên giá |
12,034,254,635 |
12,034,254,635 |
12,034,254,635 |
12,034,254,635 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,821,855,908 |
-11,970,557,801 |
-11,982,419,547 |
-11,992,258,206 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,182,845,433 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,182,845,433 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
5,700,000,000 |
5,700,000,000 |
13,700,000,000 |
13,700,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,200,000,000 |
6,200,000,000 |
14,200,000,000 |
14,200,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-500,000,000 |
-500,000,000 |
-500,000,000 |
-500,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
351,546,369 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
351,546,369 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
51,807,571,276 |
53,938,809,490 |
51,280,096,661 |
50,576,780,791 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
9,288,939,906 |
11,114,094,165 |
9,078,909,098 |
8,340,208,322 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
9,288,939,906 |
11,114,094,165 |
9,078,909,098 |
8,340,208,322 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,803,043,523 |
8,317,795,050 |
8,280,045,325 |
7,506,947,759 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
674,392,279 |
2,459,759,615 |
499,511,610 |
510,019,836 |
|
4. Phải trả người lao động |
132,090,000 |
274,079,500 |
273,307,500 |
308,289,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
679,414,104 |
49,500,000 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
12,960,000 |
26,044,663 |
14,951,727 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
42,518,631,370 |
42,824,715,325 |
42,201,187,563 |
42,236,572,469 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
42,518,631,370 |
42,824,715,325 |
42,201,187,563 |
42,236,572,469 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,518,631,370 |
7,824,715,325 |
7,201,187,563 |
7,236,572,469 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
418,440,955 |
724,524,910 |
60,477,045 |
95,861,951 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,100,190,415 |
7,100,190,415 |
7,140,710,518 |
7,140,710,518 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
51,807,571,276 |
53,938,809,490 |
51,280,096,661 |
50,576,780,791 |
|