TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
26,538,120,308 |
25,609,361,563 |
16,598,641,330 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
108,585,691 |
108,586,946 |
127,047,236 |
|
|
1. Tiền |
108,585,691 |
108,586,946 |
127,047,236 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
26,123,642,273 |
25,194,882,273 |
16,165,611,750 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
16,595,518,636 |
16,595,518,636 |
16,595,518,636 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
427,000,000 |
427,000,000 |
1,532,243,000 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
27,048,652,273 |
26,119,892,273 |
26,648,652,273 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-17,947,528,636 |
-17,947,528,636 |
-28,610,802,159 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
305,892,344 |
305,892,344 |
305,982,344 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
305,892,344 |
|
305,982,344 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
167,418,390,443 |
167,813,758,236 |
166,660,772,011 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
106,005,243,000 |
106,005,243,000 |
104,900,000,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
106,005,243,000 |
106,005,243,000 |
104,900,000,000 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,192,847,885 |
1,159,455,678 |
1,159,455,677 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,192,847,885 |
1,159,455,678 |
1,159,455,677 |
|
|
- Nguyên giá |
4,005,171,397 |
4,005,171,397 |
4,005,171,397 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,812,323,512 |
-2,845,715,719 |
-2,845,715,720 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
60,220,299,558 |
60,649,059,558 |
60,601,316,334 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
60,220,299,558 |
60,649,059,558 |
60,601,316,334 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
193,956,510,751 |
193,423,119,799 |
183,259,413,341 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
60,471,088,220 |
60,703,189,225 |
61,151,275,265 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
54,471,088,220 |
54,703,189,225 |
61,151,275,265 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,303,026,500 |
10,303,026,500 |
10,303,026,500 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,500,003,833 |
1,500,003,833 |
1,500,003,833 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
38,468,057,887 |
39,200,158,892 |
39,148,244,932 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
4,200,000,000 |
3,700,000,000 |
10,200,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
133,485,422,531 |
132,719,930,574 |
122,108,138,076 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
133,485,422,531 |
132,719,930,574 |
122,108,138,076 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
152,200,000,000 |
152,200,000,000 |
152,200,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
152,200,000,000 |
152,200,000,000 |
152,200,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
5,670,872,657 |
5,670,872,657 |
5,670,872,657 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-24,385,450,126 |
-25,150,942,083 |
-35,762,734,581 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,568,216,203 |
-2,333,708,160 |
-12,945,500,658 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-22,817,233,923 |
-22,817,233,923 |
-22,817,233,923 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
193,956,510,751 |
193,423,119,799 |
183,259,413,341 |
|
|