TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
176,612,413,835 |
159,324,375,196 |
140,615,193,887 |
163,810,179,880 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,556,416,481 |
27,042,243,994 |
11,436,487,761 |
27,207,049,472 |
|
1. Tiền |
7,556,416,481 |
27,042,243,994 |
11,436,487,761 |
27,207,049,472 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
155,708,114,653 |
122,788,902,148 |
118,558,401,999 |
124,398,765,395 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
48,225,412,778 |
39,721,715,913 |
32,088,672,413 |
35,487,060,397 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
51,523,462,752 |
16,196,572,892 |
20,510,091,009 |
28,318,258,027 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
55,959,239,123 |
66,870,613,343 |
65,959,638,577 |
60,593,446,971 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,382,807,318 |
8,945,712,118 |
10,177,232,637 |
11,955,398,204 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,956,798,562 |
9,519,703,362 |
10,751,223,881 |
12,529,389,448 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-573,991,244 |
-573,991,244 |
-573,991,244 |
-573,991,244 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
965,075,383 |
547,516,936 |
443,071,490 |
248,966,809 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
450,755,395 |
515,610,928 |
410,957,011 |
216,677,684 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
450,884,702 |
31,906,008 |
32,114,479 |
32,289,125 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
63,435,286 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
10,093,809,515 |
9,156,051,050 |
8,233,090,434 |
7,499,035,862 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,931,704,803 |
7,296,698,937 |
6,676,490,916 |
6,059,098,953 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
7,093,656,416 |
6,528,550,550 |
5,978,242,529 |
5,430,750,566 |
|
- Nguyên giá |
22,779,527,138 |
21,167,292,071 |
20,930,072,500 |
20,469,963,551 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-15,685,870,722 |
-14,638,741,521 |
-14,951,829,971 |
-15,039,212,985 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
838,048,387 |
768,148,387 |
698,248,387 |
628,348,387 |
|
- Nguyên giá |
2,513,380,500 |
2,513,380,500 |
2,513,380,500 |
2,513,380,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,675,332,113 |
-1,745,232,113 |
-1,815,132,113 |
-1,885,032,113 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,360,861,648 |
1,247,577,449 |
1,134,293,250 |
1,021,009,050 |
|
- Nguyên giá |
14,592,093,630 |
14,592,093,630 |
14,592,093,630 |
14,592,093,630 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,231,231,982 |
-13,344,516,181 |
-13,457,800,380 |
-13,571,084,580 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
801,243,064 |
611,774,664 |
422,306,268 |
418,927,859 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
801,243,064 |
611,774,664 |
422,306,268 |
418,927,859 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
186,706,223,350 |
168,480,426,246 |
148,848,284,321 |
171,309,215,742 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
149,172,056,070 |
129,695,202,663 |
112,560,259,794 |
133,837,566,938 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
147,337,808,320 |
128,340,372,663 |
111,149,194,794 |
132,544,851,938 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,412,982,815 |
11,978,727,447 |
11,862,907,511 |
15,790,100,288 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,846,376,128 |
618,488,528 |
14,876,915,600 |
14,790,306,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
278,637,047 |
1,192,723,927 |
1,191,577,876 |
1,222,508,692 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,913,318,220 |
2,105,152,305 |
3,335,166,369 |
2,429,626,465 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
269,464,595 |
1,223,070,000 |
2,394,880,000 |
124,934,545 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
36,000,000 |
9,000,000 |
36,000,000 |
177,000,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
53,409,974,805 |
69,877,891,667 |
58,498,342,831 |
62,789,816,323 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
59,060,170,082 |
41,287,934,161 |
18,557,221,092 |
34,873,976,110 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
110,884,628 |
47,384,628 |
396,183,515 |
346,583,515 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,834,247,750 |
1,354,830,000 |
1,411,065,000 |
1,292,715,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,834,247,750 |
1,354,830,000 |
1,411,065,000 |
1,292,715,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
37,534,167,280 |
38,785,223,583 |
36,288,024,527 |
37,471,648,804 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
37,534,167,280 |
38,785,223,583 |
36,288,024,527 |
37,471,648,804 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
31,112,830,000 |
31,112,830,000 |
31,112,830,000 |
31,112,830,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
31,112,830,000 |
31,112,830,000 |
31,112,830,000 |
31,112,830,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,910,890 |
9,910,890 |
9,910,890 |
9,910,890 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,473,497,115 |
1,473,497,115 |
1,473,497,115 |
1,473,497,115 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,937,929,275 |
6,188,985,578 |
3,691,786,522 |
4,875,410,799 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
908,985,642 |
4,816,974,512 |
1,211,304,496 |
1,211,304,496 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,028,943,633 |
1,372,011,066 |
2,480,482,026 |
3,664,106,303 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
186,706,223,350 |
168,480,426,246 |
148,848,284,321 |
171,309,215,742 |
|