1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
295,643,432,474 |
128,473,885,364 |
118,750,809,945 |
88,089,887,340 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
295,643,432,474 |
128,473,885,364 |
118,750,809,945 |
88,089,887,340 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
228,377,718,358 |
89,448,412,420 |
78,897,367,933 |
53,014,153,829 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
67,265,714,116 |
39,025,472,944 |
39,853,442,012 |
35,075,733,511 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,808,562,072 |
3,480,565,678 |
10,537,501,104 |
2,737,188,524 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,781,314,374 |
1,751,156,932 |
2,670,409,755 |
994,707,714 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,046,823,572 |
1,751,156,932 |
2,612,969,627 |
994,707,714 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,729,036,558 |
5,798,131,081 |
4,787,139,045 |
3,889,837,794 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,735,739,923 |
17,486,885,501 |
16,631,031,875 |
17,601,667,046 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
54,828,185,333 |
17,469,865,108 |
26,302,362,441 |
15,326,709,481 |
|
12. Thu nhập khác |
5,972,625,267 |
1,450,143,047 |
1,898,738,927 |
5,664,899,140 |
|
13. Chi phí khác |
7,270,764,083 |
395,705,821 |
871,254,269 |
1,480,520,211 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,298,138,816 |
1,054,437,226 |
1,027,484,658 |
4,184,378,929 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
53,530,046,517 |
18,524,302,334 |
27,329,847,099 |
19,511,088,410 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,605,529,191 |
6,773,252,150 |
7,734,334,492 |
5,085,207,301 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
43,924,517,326 |
11,751,050,184 |
19,595,512,607 |
14,425,881,109 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
43,924,517,326 |
11,748,536,615 |
19,592,254,310 |
14,423,367,397 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
2,513,569 |
3,258,297 |
2,513,712 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,241 |
332 |
553 |
407 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|