MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Châu Á - Thái Bình Dương (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 295,643,432,474 128,473,885,364 118,750,809,945 88,089,887,340
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 295,643,432,474 128,473,885,364 118,750,809,945 88,089,887,340
4. Giá vốn hàng bán 228,377,718,358 89,448,412,420 78,897,367,933 53,014,153,829
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 67,265,714,116 39,025,472,944 39,853,442,012 35,075,733,511
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,808,562,072 3,480,565,678 10,537,501,104 2,737,188,524
7. Chi phí tài chính 5,781,314,374 1,751,156,932 2,670,409,755 994,707,714
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,046,823,572 1,751,156,932 2,612,969,627 994,707,714
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,729,036,558 5,798,131,081 4,787,139,045 3,889,837,794
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,735,739,923 17,486,885,501 16,631,031,875 17,601,667,046
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 54,828,185,333 17,469,865,108 26,302,362,441 15,326,709,481
12. Thu nhập khác 5,972,625,267 1,450,143,047 1,898,738,927 5,664,899,140
13. Chi phí khác 7,270,764,083 395,705,821 871,254,269 1,480,520,211
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,298,138,816 1,054,437,226 1,027,484,658 4,184,378,929
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 53,530,046,517 18,524,302,334 27,329,847,099 19,511,088,410
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,605,529,191 6,773,252,150 7,734,334,492 5,085,207,301
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 43,924,517,326 11,751,050,184 19,595,512,607 14,425,881,109
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 43,924,517,326 11,748,536,615 19,592,254,310 14,423,367,397
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,513,569 3,258,297 2,513,712
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,241 332 553 407
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.