TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
242,773,700,340 |
251,388,418,569 |
181,110,742,147 |
158,772,391,215 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,528,433,207 |
9,803,203,497 |
14,808,918,515 |
6,516,527,894 |
|
1. Tiền |
4,528,433,207 |
9,803,203,497 |
14,808,918,515 |
6,516,527,894 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
103,962,571,695 |
70,779,447,379 |
46,291,252,472 |
44,171,252,472 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
103,962,571,695 |
70,779,447,379 |
46,291,252,472 |
44,171,252,472 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
129,614,648,206 |
166,415,238,434 |
110,690,161,478 |
98,534,027,536 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,293,714,501 |
21,572,066,741 |
27,128,194,076 |
25,882,671,416 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
115,523,367,359 |
152,232,891,544 |
93,248,986,875 |
80,875,279,871 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
672,874,041 |
2,485,587,844 |
525,042,509 |
1,988,138,231 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,875,307,695 |
-9,875,307,695 |
-10,212,061,982 |
-10,212,061,982 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
562,266,698 |
534,302,141 |
423,035,439 |
234,829,577 |
|
1. Hàng tồn kho |
562,266,698 |
534,302,141 |
423,035,439 |
234,829,577 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,105,780,534 |
3,856,227,118 |
8,897,374,243 |
9,315,753,736 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,185,034,524 |
1,110,594,589 |
1,098,700,995 |
1,059,742,054 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
406,238,563 |
231,125,082 |
5,284,165,801 |
5,741,504,235 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,514,507,447 |
2,514,507,447 |
2,514,507,447 |
2,514,507,447 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
731,144,840,479 |
721,883,112,193 |
766,178,831,805 |
769,431,601,109 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,348,350,000 |
10,348,350,000 |
10,348,350,000 |
10,348,350,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,348,350,000 |
10,348,350,000 |
10,348,350,000 |
10,348,350,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
647,653,495,034 |
635,768,623,670 |
623,832,492,525 |
613,367,668,888 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
621,952,344,337 |
610,585,350,187 |
599,167,096,256 |
589,220,149,833 |
|
- Nguyên giá |
856,487,087,428 |
856,595,532,883 |
856,650,999,247 |
858,184,945,395 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-234,534,743,091 |
-246,010,182,696 |
-257,483,902,991 |
-268,964,795,562 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
25,701,150,697 |
25,183,273,483 |
24,665,396,269 |
24,147,519,055 |
|
- Nguyên giá |
40,565,943,633 |
40,565,943,633 |
40,565,943,633 |
40,565,943,633 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,864,792,936 |
-15,382,670,150 |
-15,900,547,364 |
-16,418,424,578 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,416,605,041 |
6,349,446,062 |
20,567,742,546 |
36,335,292,056 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,416,605,041 |
6,349,446,062 |
20,567,742,546 |
36,335,292,056 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
70,726,390,404 |
69,416,692,461 |
111,430,246,734 |
109,380,290,165 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
70,726,390,404 |
69,416,692,461 |
111,430,246,734 |
109,380,290,165 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
973,918,540,819 |
973,271,530,762 |
947,289,573,952 |
928,203,992,324 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
347,668,563,855 |
362,284,723,420 |
348,345,637,641 |
331,624,238,734 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
87,491,454,973 |
102,107,614,538 |
118,768,528,759 |
139,247,129,852 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,528,544,058 |
7,320,476,901 |
8,505,056,476 |
7,963,010,350 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
165,107,374 |
158,986,107 |
170,903,214 |
152,932,753 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
433,599,506 |
432,943,239 |
379,954,158 |
494,708,908 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,620,031,564 |
1,920,206,009 |
2,276,543,499 |
2,280,082,352 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,055,295,769 |
1,721,384,937 |
1,618,861,067 |
1,455,579,560 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,229,584,022 |
1,419,914,265 |
1,395,607,265 |
1,614,177,104 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
61,200,000,000 |
75,878,410,400 |
91,178,410,400 |
112,051,946,145 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
13,259,292,680 |
13,255,292,680 |
13,243,192,680 |
13,234,692,680 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
260,177,108,882 |
260,177,108,882 |
229,577,108,882 |
192,377,108,882 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
260,177,108,882 |
260,177,108,882 |
229,577,108,882 |
192,377,108,882 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
626,249,976,964 |
610,986,807,342 |
598,943,936,311 |
596,579,753,590 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
626,249,976,964 |
610,986,807,342 |
598,943,936,311 |
596,579,753,590 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
201,213,950,000 |
201,213,950,000 |
201,213,950,000 |
201,213,950,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
201,213,950,000 |
201,213,950,000 |
201,213,950,000 |
201,213,950,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
121,440,570,454 |
121,440,570,454 |
121,440,570,454 |
121,440,570,454 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,163,700,000 |
-2,163,700,000 |
-2,163,700,000 |
-2,163,700,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,269,234,725 |
9,269,234,725 |
9,269,234,725 |
9,269,234,725 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
296,489,921,785 |
281,226,752,163 |
269,183,881,132 |
266,819,698,411 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
305,497,013,340 |
296,489,921,785 |
296,489,921,785 |
296,489,921,785 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-9,007,091,555 |
-15,263,169,622 |
-27,306,040,653 |
-29,670,223,374 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
973,918,540,819 |
973,271,530,762 |
947,289,573,952 |
928,203,992,324 |
|