MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 242,773,700,340 251,388,418,569 181,110,742,147 158,772,391,215
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,528,433,207 9,803,203,497 14,808,918,515 6,516,527,894
1. Tiền 4,528,433,207 9,803,203,497 14,808,918,515 6,516,527,894
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 103,962,571,695 70,779,447,379 46,291,252,472 44,171,252,472
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 103,962,571,695 70,779,447,379 46,291,252,472 44,171,252,472
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 129,614,648,206 166,415,238,434 110,690,161,478 98,534,027,536
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,293,714,501 21,572,066,741 27,128,194,076 25,882,671,416
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 115,523,367,359 152,232,891,544 93,248,986,875 80,875,279,871
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 672,874,041 2,485,587,844 525,042,509 1,988,138,231
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,875,307,695 -9,875,307,695 -10,212,061,982 -10,212,061,982
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 562,266,698 534,302,141 423,035,439 234,829,577
1. Hàng tồn kho 562,266,698 534,302,141 423,035,439 234,829,577
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,105,780,534 3,856,227,118 8,897,374,243 9,315,753,736
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,185,034,524 1,110,594,589 1,098,700,995 1,059,742,054
2. Thuế GTGT được khấu trừ 406,238,563 231,125,082 5,284,165,801 5,741,504,235
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 2,514,507,447 2,514,507,447 2,514,507,447 2,514,507,447
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 731,144,840,479 721,883,112,193 766,178,831,805 769,431,601,109
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,348,350,000 10,348,350,000 10,348,350,000 10,348,350,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,348,350,000 10,348,350,000 10,348,350,000 10,348,350,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 647,653,495,034 635,768,623,670 623,832,492,525 613,367,668,888
1. Tài sản cố định hữu hình 621,952,344,337 610,585,350,187 599,167,096,256 589,220,149,833
- Nguyên giá 856,487,087,428 856,595,532,883 856,650,999,247 858,184,945,395
- Giá trị hao mòn lũy kế -234,534,743,091 -246,010,182,696 -257,483,902,991 -268,964,795,562
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 25,701,150,697 25,183,273,483 24,665,396,269 24,147,519,055
- Nguyên giá 40,565,943,633 40,565,943,633 40,565,943,633 40,565,943,633
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,864,792,936 -15,382,670,150 -15,900,547,364 -16,418,424,578
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,416,605,041 6,349,446,062 20,567,742,546 36,335,292,056
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,416,605,041 6,349,446,062 20,567,742,546 36,335,292,056
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 70,726,390,404 69,416,692,461 111,430,246,734 109,380,290,165
1. Chi phí trả trước dài hạn 70,726,390,404 69,416,692,461 111,430,246,734 109,380,290,165
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 973,918,540,819 973,271,530,762 947,289,573,952 928,203,992,324
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 347,668,563,855 362,284,723,420 348,345,637,641 331,624,238,734
I. Nợ ngắn hạn 87,491,454,973 102,107,614,538 118,768,528,759 139,247,129,852
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,528,544,058 7,320,476,901 8,505,056,476 7,963,010,350
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 165,107,374 158,986,107 170,903,214 152,932,753
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 433,599,506 432,943,239 379,954,158 494,708,908
4. Phải trả người lao động 1,620,031,564 1,920,206,009 2,276,543,499 2,280,082,352
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,055,295,769 1,721,384,937 1,618,861,067 1,455,579,560
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,229,584,022 1,419,914,265 1,395,607,265 1,614,177,104
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 61,200,000,000 75,878,410,400 91,178,410,400 112,051,946,145
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 13,259,292,680 13,255,292,680 13,243,192,680 13,234,692,680
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 260,177,108,882 260,177,108,882 229,577,108,882 192,377,108,882
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 260,177,108,882 260,177,108,882 229,577,108,882 192,377,108,882
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 626,249,976,964 610,986,807,342 598,943,936,311 596,579,753,590
I. Vốn chủ sở hữu 626,249,976,964 610,986,807,342 598,943,936,311 596,579,753,590
1. Vốn góp của chủ sở hữu 201,213,950,000 201,213,950,000 201,213,950,000 201,213,950,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 201,213,950,000 201,213,950,000 201,213,950,000 201,213,950,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 121,440,570,454 121,440,570,454 121,440,570,454 121,440,570,454
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,163,700,000 -2,163,700,000 -2,163,700,000 -2,163,700,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 9,269,234,725 9,269,234,725 9,269,234,725 9,269,234,725
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 296,489,921,785 281,226,752,163 269,183,881,132 266,819,698,411
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 305,497,013,340 296,489,921,785 296,489,921,785 296,489,921,785
- LNST chưa phân phối kỳ này -9,007,091,555 -15,263,169,622 -27,306,040,653 -29,670,223,374
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 973,918,540,819 973,271,530,762 947,289,573,952 928,203,992,324
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.