MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nam Việt (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,460,309,496,916 3,211,900,959,692 3,507,668,786,543 3,300,957,844,322
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 52,490,531,594 31,053,714,794 30,712,608,719 32,004,399,767
1. Tiền 50,490,531,594 30,253,714,794 30,712,608,719 32,004,399,767
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 800,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 610,030,000,000 314,610,000,000 285,170,000,000 201,100,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 610,030,000,000 314,610,000,000 285,170,000,000 201,100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 395,373,646,713 434,578,670,778 427,002,578,309 334,008,552,411
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 357,450,967,353 412,580,912,652 380,317,454,564 308,342,930,112
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 34,727,042,500 24,600,572,660 39,222,946,915 34,528,086,512
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 4,700,000,000 3,100,000,000 2,800,000,000 1,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 34,345,604,722 27,560,407,248 37,925,398,612 28,998,048,578
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35,849,967,862 -35,961,101,308 -35,961,101,308 -41,558,392,317
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 2,697,879,526 2,697,879,526 2,697,879,526
IV. Hàng tồn kho 2,305,319,201,317 2,333,299,861,772 2,666,340,242,278 2,622,566,238,441
1. Hàng tồn kho 2,311,717,382,693 2,342,074,989,779 2,675,115,370,285 2,633,838,923,972
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -6,398,181,376 -8,775,128,007 -8,775,128,007 -11,272,685,531
V.Tài sản ngắn hạn khác 97,096,117,292 98,358,712,348 98,443,357,237 111,278,653,703
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 27,665,258,420 25,912,236,239 23,484,255,706 23,265,089,902
2. Thuế GTGT được khấu trừ 69,430,858,872 72,446,476,109 74,959,101,531 88,013,563,801
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,236,264,795,922 2,255,752,178,058 2,205,331,435,884 2,180,086,161,418
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,954,580,762 22,608,094,440 36,733,308,851 35,902,350,120
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 727,549,974 678,082,652 626,583,536 573,691,156
6. Phải thu dài hạn khác 16,227,030,788 21,930,011,788 36,106,725,315 35,328,658,964
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,109,428,666,248 1,102,095,359,611 1,079,674,647,419 1,068,007,406,365
1. Tài sản cố định hữu hình 524,891,053,346 495,896,129,101 354,120,010,467 347,719,152,595
- Nguyên giá 1,619,687,187,175 1,599,867,178,952 1,452,938,505,881 1,473,584,268,139
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,094,796,133,829 -1,103,971,049,851 -1,098,818,495,414 -1,125,865,115,544
2. Tài sản cố định thuê tài chính 230,647,493,311 253,960,185,490 374,949,502,858 371,053,761,461
- Nguyên giá 264,194,465,292 293,366,167,308 422,883,137,535 419,847,210,517
- Giá trị hao mòn lũy kế -33,546,971,981 -39,405,981,818 -47,933,634,677 -48,793,449,056
3. Tài sản cố định vô hình 353,890,119,591 352,239,045,020 350,605,134,094 349,234,492,309
- Nguyên giá 375,812,008,190 375,640,450,157 375,457,610,950 375,481,151,250
- Giá trị hao mòn lũy kế -21,921,888,599 -23,401,405,137 -24,852,476,856 -26,246,658,941
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 893,057,756,823 896,238,268,370 903,945,551,757 893,097,922,931
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 893,057,756,823 896,238,268,370 903,945,551,757 893,097,922,931
V. Đầu tư tài chính dài hạn 103,983,578,301 119,353,322,937 76,308,833,643 73,640,214,583
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 52,558,651,015 69,001,451,300 69,001,451,300 67,012,398,028
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,304,000,000 20,304,000,000 20,304,000,000 20,304,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -12,079,072,714 -13,152,128,363 -12,996,617,657 -13,676,183,445
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 43,200,000,000 43,200,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 112,840,213,788 115,457,132,700 108,669,094,214 109,438,267,419
1. Chi phí trả trước dài hạn 99,904,554,337 99,797,062,338 97,984,494,379 97,685,033,721
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 12,935,659,451 15,660,070,362 10,684,599,835 11,753,233,698
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,696,574,292,838 5,467,653,137,750 5,713,000,222,427 5,481,044,005,740
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,793,769,467,309 2,585,450,152,251 2,678,826,571,418 2,497,914,616,443
I. Nợ ngắn hạn 2,626,560,078,448 2,419,850,035,225 2,399,996,403,063 2,296,222,167,967
1. Phải trả người bán ngắn hạn 361,026,442,442 277,086,090,368 340,508,599,431 200,023,627,326
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 42,597,388,752 16,380,109,851 19,657,592,521 18,129,825,573
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 117,071,976,793 119,036,006,074 55,513,304,736 34,598,766,543
4. Phải trả người lao động 60,721,851,691 52,069,688,389 56,546,224,676 45,649,411,644
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 24,693,435,230 37,799,347,191 33,456,890,880 41,976,372,838
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 55,728,607 635,203,062 577,457,328
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,497,034,800 148,031,488,696 100,518,261,685 24,176,256,627
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,999,654,240,828 1,769,247,325,351 1,792,602,346,767 1,930,574,470,783
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 241,979,305 199,979,305 557,979,305 515,979,305
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 167,209,388,861 165,600,117,026 278,830,168,355 201,692,448,476
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 9,417,047,255 12,717,851,809 13,617,999,173 13,566,168,490
7. Phải trả dài hạn khác 2,341,000,000 2,341,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 157,686,548,847 152,793,882,814 262,782,786,779 185,292,171,865
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 105,792,759 88,382,403 88,382,403 493,108,121
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,902,804,825,529 2,882,202,985,499 3,034,173,651,009 2,983,129,389,297
I. Vốn chủ sở hữu 2,902,804,825,529 2,882,202,985,499 3,034,173,651,009 2,983,129,389,297
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,275,396,250,000 1,275,396,250,000 1,335,396,250,000 1,335,396,250,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,275,396,250,000 1,275,396,250,000 1,335,396,250,000 1,335,396,250,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 21,489,209,100 21,489,209,100 21,489,209,100 21,489,209,100
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -27,587,629,848 -27,587,629,848 -27,587,629,848 -27,587,629,848
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,633,506,996,277 1,612,905,156,247 1,704,875,821,757 1,653,831,560,045
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 567,219,199,377 939,159,921,900 1,612,505,156,247 1,612,505,156,247
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,066,287,796,900 673,745,234,347 92,370,665,510 41,326,403,798
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,696,574,292,838 5,467,653,137,750 5,713,000,222,427 5,481,044,005,740
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.