MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 52,934,512,983 45,361,905,034 45,940,567,221 35,467,624,952
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 52,934,512,983 45,361,905,034 45,940,567,221 35,467,624,952
4. Giá vốn hàng bán 37,831,907,190 34,015,489,630 38,644,354,765 36,305,535,615
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,102,605,793 11,346,415,404 7,296,212,456 -837,910,663
6. Doanh thu hoạt động tài chính 433,539,037 2,535,317,259 250,304,436 129,810,557
7. Chi phí tài chính 5,361,935,419 4,936,173,554 3,303,778,005 11,082,261,401
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,156,029,330 4,543,773,934 4,697,460,528 9,672,791,515
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 66,240,000 15,392,650 63,367,981 -1,414,396,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,502,292,295 4,605,038,239 2,679,004,012 100,467,874,040
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,605,677,116 4,325,128,220 1,500,366,894 -110,843,839,547
12. Thu nhập khác 4,384 1,007,315 112,048 2,294
13. Chi phí khác 1,684,301,529 -433,182,113 46,852,670 104,832,501
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,684,297,145 434,189,428 -46,740,622 -104,830,207
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,921,379,971 4,759,317,648 1,453,626,272 -110,948,669,754
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 697,314,096
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,921,379,971 4,062,003,552 1,453,626,272 -110,948,669,754
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,870,741,595 4,059,273,827 1,551,800,898 -108,233,484,387
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 50,638,376 2,729,725 -98,174,626 -2,715,185,367
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 37 27 12 14
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.