TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
200,334,120,461 |
250,365,282,746 |
371,492,330,676 |
929,791,009,330 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,894,479,608 |
8,104,401,939 |
26,303,690,030 |
22,654,591,939 |
|
1. Tiền |
4,894,479,608 |
8,104,401,939 |
26,303,690,030 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
192,184,100 |
116,134,127 |
116,134,127 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
192,184,100 |
116,134,127 |
116,134,127 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
156,513,105,448 |
216,658,396,434 |
292,550,679,593 |
748,204,103,374 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
43,510,617,971 |
70,657,068,993 |
93,285,840,982 |
85,924,936,830 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
58,732,481,483 |
63,219,276,196 |
145,332,808,180 |
577,937,858,297 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
54,270,005,994 |
82,782,051,245 |
53,932,030,431 |
87,395,701,747 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-3,054,393,500 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
24,236,732,408 |
11,369,198,741 |
36,395,329,322 |
41,871,154,548 |
|
1. Hàng tồn kho |
24,236,732,408 |
11,369,198,741 |
36,395,329,322 |
41,871,154,548 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,497,618,897 |
14,117,151,505 |
16,126,497,604 |
117,061,159,469 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
12,000,000 |
52,163,864 |
838,435,909 |
557,782,957 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
14,485,043,897 |
14,064,987,641 |
15,288,061,695 |
13,237,125,219 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
575,000 |
|
|
1,651,293 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
103,264,600,000 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
665,482,180,329 |
643,088,276,999 |
536,434,276,239 |
492,653,365,438 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
298,008,274,161 |
298,007,579,603 |
218,006,330,551 |
158,002,205,729 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
298,008,274,161 |
298,007,579,603 |
218,006,330,551 |
158,002,205,729 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
65,071,968,196 |
38,324,510,069 |
36,292,165,115 |
49,439,214,328 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
26,955,419,055 |
24,252,834,570 |
22,715,902,734 |
22,068,657,906 |
|
- Nguyên giá |
38,440,567,569 |
36,886,364,004 |
36,886,364,004 |
38,165,768,747 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,485,148,514 |
-12,633,529,434 |
-14,170,461,270 |
-16,097,110,841 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
38,116,549,141 |
14,071,675,499 |
13,576,262,381 |
27,370,556,422 |
|
- Nguyên giá |
52,075,687,440 |
24,370,439,800 |
24,370,439,800 |
42,808,771,560 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,959,138,299 |
-10,298,764,301 |
-10,794,177,419 |
-15,438,215,138 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
298,508,130,756 |
305,052,064,033 |
280,549,564,033 |
283,665,878,942 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
298,508,130,756 |
305,052,064,033 |
280,549,564,033 |
283,665,878,942 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,049,309,638 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
2,049,309,638 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,844,497,578 |
1,704,123,294 |
1,586,216,540 |
1,546,066,439 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,844,497,578 |
1,704,123,294 |
1,586,216,540 |
1,546,066,439 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
865,816,300,790 |
893,453,559,745 |
907,926,606,915 |
1,422,444,374,768 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
73,471,067,863 |
85,699,727,365 |
95,388,007,983 |
299,562,099,387 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
33,107,315,741 |
34,649,556,717 |
61,642,058,606 |
130,314,348,482 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
9,671,324,651 |
11,360,208,930 |
23,009,744,110 |
23,714,778,896 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
111,910,296 |
32,550,000 |
32,550,000 |
668,529,370 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,468,744,354 |
4,014,389,274 |
1,698,486,996 |
1,466,328,450 |
|
4. Phải trả người lao động |
307,414,599 |
680,582,593 |
1,001,461,754 |
545,010,928 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
262,766,170 |
261,481,924 |
1,444,414,167 |
316,179,017 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,458,751,245 |
6,304,963,996 |
6,547,285,750 |
78,981,124,981 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,826,404,426 |
11,995,380,000 |
27,908,115,829 |
24,622,396,840 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
40,363,752,122 |
51,050,170,648 |
33,745,949,377 |
169,247,750,905 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
7,843,787,167 |
7,843,787,167 |
7,843,787,167 |
7,843,787,167 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
32,454,858,160 |
43,141,276,686 |
25,837,055,415 |
161,403,963,738 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
65,106,795 |
65,106,795 |
65,106,795 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
792,345,232,927 |
807,753,832,380 |
812,538,598,932 |
1,122,882,275,381 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
792,345,232,927 |
807,753,832,380 |
812,538,598,932 |
1,122,882,275,381 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
379,620,450,000 |
379,620,450,000 |
379,620,450,000 |
911,088,610,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
379,620,450,000 |
379,620,450,000 |
379,620,450,000 |
911,088,610,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-65,000,000 |
-65,000,000 |
-65,000,000 |
-175,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
357,193,974,092 |
375,144,693,345 |
379,832,884,181 |
159,726,737,246 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
55,417,739,193 |
73,368,458,446 |
78,056,649,282 |
-327,681,132 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
301,776,234,899 |
301,776,234,899 |
301,776,234,899 |
160,054,418,378 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
55,595,808,835 |
53,053,689,035 |
53,150,264,751 |
52,241,928,135 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
865,816,300,790 |
893,453,559,745 |
907,926,606,915 |
1,422,444,374,768 |
|