MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cơ khí xây dựng AMECC (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 920,894,710,978 583,816,648,840 622,788,834,466 731,562,563,356
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 920,894,710,978 583,816,648,840 622,788,834,466 731,562,563,356
4. Giá vốn hàng bán 858,511,759,246 537,959,451,046 564,115,380,939 683,144,511,415
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 62,382,951,732 45,857,197,794 58,673,453,527 48,418,051,941
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,615,468,056 5,484,215,638 7,049,312,933 3,792,801,671
7. Chi phí tài chính 22,236,590,129 22,925,448,788 24,502,365,261 26,186,539,157
- Trong đó: Chi phí lãi vay 16,400,960,326 22,677,459,241 24,457,260,510 25,462,155,539
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 826,649,883 1,262,421,419
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 40,594,827,708 15,345,666,804 16,581,602,403 14,667,594,619
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 9,167,001,951 13,070,297,840 23,812,148,913 10,094,298,417
12. Thu nhập khác 8,285,878,823 2,535,629,219 4,864,198,361 79,376,457,840
13. Chi phí khác 9,920,702,339 666,917,681 5,661,377,150 75,039,313,562
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,634,823,516 1,868,711,538 -797,178,789 4,337,144,278
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,532,178,435 14,939,009,378 23,014,970,124 14,431,442,695
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,659,492,350 3,087,298,691 4,743,474,962 2,981,284,580
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,872,686,085 11,851,710,687 18,271,495,162 11,450,158,115
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,872,686,085 11,851,710,687 18,271,495,162 11,450,158,115
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 133 198 305 191
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 133 198 305 191
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.