1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
58,235,770,739 |
51,618,046,923 |
64,878,128,796 |
47,097,642,543 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
14,902,650 |
1,359,213,777 |
18,828,000 |
40,608,640 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
58,220,868,089 |
50,258,833,146 |
64,859,300,796 |
47,057,033,903 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
49,398,225,178 |
37,153,977,154 |
55,901,482,427 |
35,433,068,797 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,822,642,911 |
13,104,855,992 |
8,957,818,369 |
11,623,965,106 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
-225,016,309 |
685,261,310 |
1,181,695,823 |
1,217,544,538 |
|
7. Chi phí tài chính |
666,057,562 |
568,787,181 |
712,675,907 |
1,179,248,750 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
552,657,826 |
426,787,843 |
436,549,589 |
331,639,930 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-132,881,467 |
-770,022,423 |
965,700,184 |
164,553,525 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,490,197,449 |
4,350,036,921 |
2,950,844,429 |
4,054,786,412 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,813,283,321 |
5,654,744,714 |
6,295,529,849 |
6,203,594,884 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-504,793,197 |
2,446,526,063 |
1,146,164,191 |
1,568,433,123 |
|
12. Thu nhập khác |
5,811,691 |
10,603,522 |
76,789,665 |
772,930 |
|
13. Chi phí khác |
-949,000 |
220,866 |
1,548,655,572 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,760,691 |
10,382,656 |
-1,471,865,907 |
772,930 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-498,032,506 |
2,456,908,719 |
-325,701,716 |
1,569,206,053 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
323,318,408 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-498,032,506 |
2,456,908,719 |
-325,701,716 |
1,245,887,645 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-498,032,506 |
2,456,908,719 |
-325,701,716 |
1,245,887,645 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-87 |
428 |
-57 |
217 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|