TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
931,396,898,447 |
|
765,922,462,840 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
15,328,692,229 |
|
15,140,969,256 |
|
1. Tiền |
|
15,328,692,229 |
|
13,840,969,256 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
1,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
2,000,000,000 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
2,000,000,000 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
695,398,694,076 |
|
515,693,080,319 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
265,465,790,816 |
|
259,483,570,723 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
238,182,935,697 |
|
114,266,379,457 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
145,013,157,767 |
|
106,862,571,146 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
110,431,700,614 |
|
111,190,382,894 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-63,694,890,818 |
|
-76,109,823,901 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
202,348,326,433 |
|
191,795,896,934 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
202,348,326,433 |
|
191,795,896,934 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
16,321,185,709 |
|
43,292,516,331 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
6,051,979,415 |
|
6,381,124,554 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
9,696,307,476 |
|
36,904,709,959 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
572,898,818 |
|
6,681,818 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,258,153,516,750 |
|
1,651,047,078,487 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
4,731,280,005 |
|
4,731,280,005 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
115,840,818 |
|
115,840,818 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
4,615,439,187 |
|
4,615,439,187 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
360,175,638,282 |
|
336,406,098,868 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
360,007,681,238 |
|
336,305,324,652 |
|
- Nguyên giá |
|
725,211,898,680 |
|
725,485,098,680 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-365,204,217,442 |
|
-389,179,774,028 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
167,957,044 |
|
100,774,216 |
|
- Nguyên giá |
|
2,665,500,000 |
|
2,665,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,497,542,956 |
|
-2,564,725,784 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
472,895,289,014 |
|
911,540,461,450 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
472,895,289,014 |
|
911,540,461,450 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
416,548,618,823 |
|
394,626,242,345 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
197,663,443,147 |
|
197,363,103,574 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
285,928,443,866 |
|
280,928,443,866 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-67,043,268,190 |
|
-83,665,305,095 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
3,802,690,626 |
|
3,742,995,819 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,426,073,103 |
|
1,054,050,560 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
2,376,617,523 |
|
2,688,945,259 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
2,189,550,415,197 |
|
2,416,969,541,327 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
1,598,452,386,723 |
|
1,817,685,687,335 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
828,723,575,897 |
|
678,127,175,110 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
177,700,064,180 |
|
99,574,493,904 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
336,075,897,312 |
|
273,794,078,461 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
8,122,527,861 |
|
8,807,193,776 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
5,193,089,045 |
|
6,696,347,810 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
57,986,389,474 |
|
65,797,203,019 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
1,421,832,275 |
|
1,379,276,653 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
100,719,391,087 |
|
100,305,302,769 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
127,491,013,528 |
|
105,793,723,867 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
14,013,371,135 |
|
15,979,554,851 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
769,728,810,826 |
|
1,139,558,512,225 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
97,175,498,826 |
|
141,817,084,665 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
201,127,824,000 |
|
199,284,824,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
471,425,488,000 |
|
798,456,603,560 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
591,098,028,474 |
|
599,283,853,992 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
585,113,220,996 |
|
593,299,046,514 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
215,000,000,000 |
|
215,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-54,331,026,750 |
|
-54,331,026,750 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
51,469,809,894 |
|
55,641,166,827 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
301,668,717,091 |
|
9,042,542,819 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
7,366,750,961 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
294,301,966,130 |
|
288,784,620,456 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
71,305,720,761 |
|
79,161,743,162 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
5,984,807,478 |
|
5,984,807,478 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
5,984,807,478 |
|
5,984,807,478 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
2,189,550,415,197 |
|
2,416,969,541,327 |
|