TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
956,091,012,802 |
|
872,532,091,407 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
131,310,991,013 |
|
30,628,465,705 |
|
1. Tiền |
|
43,310,991,013 |
|
27,628,465,705 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
88,000,000,000 |
|
3,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
3,000,000,000 |
|
3,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
3,000,000,000 |
|
3,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
589,355,823,105 |
|
631,297,576,873 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
261,772,568,414 |
|
274,755,476,237 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
164,642,433,534 |
|
202,683,778,262 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
116,875,424,173 |
|
105,013,157,767 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
90,357,512,937 |
|
105,885,131,137 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-44,292,115,953 |
|
-57,039,966,530 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
207,303,538,762 |
|
185,464,812,566 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
207,303,538,762 |
|
185,464,812,566 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
25,120,659,922 |
|
22,141,236,263 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
7,433,164,769 |
|
5,514,002,638 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
17,492,074,335 |
|
16,431,212,807 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
195,420,818 |
|
196,020,818 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,010,973,626,190 |
|
1,107,613,174,768 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
4,731,280,005 |
|
4,731,280,005 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
115,840,818 |
|
115,840,818 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
4,615,439,187 |
|
4,615,439,187 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
408,864,004,656 |
|
384,745,948,460 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
408,341,610,548 |
|
384,400,772,896 |
|
- Nguyên giá |
|
724,548,042,462 |
|
725,211,898,680 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-316,206,431,914 |
|
-340,811,125,784 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
522,394,108 |
|
345,175,564 |
|
- Nguyên giá |
|
2,665,500,000 |
|
2,665,500,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,143,105,892 |
|
-2,320,324,436 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
169,096,772,926 |
|
287,131,443,939 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
169,096,772,926 |
|
287,131,443,939 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
425,968,637,100 |
|
427,562,766,100 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
198,308,019,265 |
|
208,677,590,424 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
286,260,746,681 |
|
285,928,443,866 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-58,600,128,846 |
|
-67,043,268,190 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
2,312,931,503 |
|
3,441,736,264 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
2,312,931,503 |
|
1,857,602,212 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
1,584,134,052 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,967,064,638,992 |
|
1,980,145,266,175 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
1,325,927,413,824 |
|
1,375,040,211,135 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
759,751,230,578 |
|
727,002,372,025 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
156,191,723,207 |
|
154,744,272,658 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
387,180,290,647 |
|
318,010,737,232 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
12,616,916,414 |
|
6,633,435,038 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
7,315,162,150 |
|
4,664,378,870 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
34,716,751,977 |
|
58,148,222,003 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
1,571,895,213 |
|
1,391,941,482 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
87,536,427,699 |
|
95,229,890,965 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
64,993,882,412 |
|
76,991,321,441 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
7,628,180,859 |
|
11,188,172,336 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
566,176,183,246 |
|
648,037,839,110 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
95,971,159,284 |
|
107,152,343,331 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
221,084,824,000 |
|
203,917,824,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
249,120,199,962 |
|
336,967,671,779 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
641,137,225,168 |
|
605,105,055,040 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
635,152,417,690 |
|
599,120,247,562 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
215,000,000,000 |
|
215,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
-54,331,026,750 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
44,697,007,190 |
|
51,342,507,391 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
313,629,814,851 |
|
316,003,449,665 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
197,360,349,511 |
|
4,841,841,490 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
116,269,465,340 |
|
311,161,608,175 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
61,825,595,649 |
|
71,105,317,256 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
5,984,807,478 |
|
5,984,807,478 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
5,984,807,478 |
|
5,984,807,478 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,967,064,638,992 |
|
1,980,145,266,175 |
|