MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 202,080,929,881 200,935,086,758 139,859,382,887 143,164,868,567
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,282,994,900 21,159,190,416 4,379,712,260 4,456,763,132
1. Tiền 2,282,994,900 21,159,190,416 4,379,712,260 4,456,763,132
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33,717,697,832 43,084,412,010 29,648,701,957 45,755,347,878
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 414,301,294,450 424,430,645,296 514,814,921,850 516,065,273,264
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,060,412,271 7,357,130,983 2,028,503,544 2,302,070,123
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 176,689,371,930 176,418,009,017 77,161,533,408 77,419,448,088
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -564,333,380,819 -565,121,373,286 -564,356,256,845 -550,031,443,597
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 133,976,801,902 107,903,266,532 79,557,572,224 67,318,859,667
1. Hàng tồn kho 139,775,795,815 116,688,775,203 81,937,004,252 71,416,776,834
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5,798,993,913 -8,785,508,671 -2,379,432,028 -4,097,917,167
V.Tài sản ngắn hạn khác 32,103,435,247 28,788,217,800 26,273,396,446 25,633,897,890
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 25,590,150,211 22,278,672,324 19,783,412,026 19,137,350,844
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,513,285,036 6,509,545,476 6,489,984,420 6,496,547,046
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 233,913,634,900 229,015,360,623 222,077,237,960 216,323,212,823
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 179,780,853,647 174,269,289,965 169,472,912,444 164,667,407,857
1. Tài sản cố định hữu hình 114,834,209,443 109,447,074,859 104,775,126,436 100,094,050,947
- Nguyên giá 622,817,330,933 595,731,549,544 595,688,672,436 594,303,708,242
- Giá trị hao mòn lũy kế -507,983,121,490 -486,284,474,685 -490,913,546,000 -494,209,657,295
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 64,946,644,204 64,822,215,106 64,697,786,008 64,573,356,910
- Nguyên giá 67,803,692,453 67,588,176,453 67,588,176,453 67,588,176,453
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,857,048,249 -2,765,961,347 -2,890,390,445 -3,014,819,543
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 23,500,000,000 23,500,000,000 23,500,000,000 23,500,000,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 23,500,000,000 23,500,000,000 23,500,000,000 23,500,000,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 212,600,000 212,600,000 212,600,000 212,600,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -212,600,000 -212,600,000 -212,600,000 -212,600,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 30,632,781,253 31,246,070,658 29,104,325,516 28,155,804,966
1. Chi phí trả trước dài hạn 30,632,781,253 31,246,070,658 29,104,325,516 28,155,804,966
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 435,994,564,781 429,950,447,381 361,936,620,847 359,488,081,390
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 548,974,339,650 555,828,376,348 530,952,390,755 524,340,837,370
I. Nợ ngắn hạn 543,547,176,609 550,984,725,467 526,258,293,005 520,016,504,545
1. Phải trả người bán ngắn hạn 53,463,076,032 46,977,820,075 16,443,650,670 11,614,186,111
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,596,332,982 4,567,126,635 3,878,330,451 3,890,408,563
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,405,032,628 3,026,078,244 2,453,615,122 938,732,544
4. Phải trả người lao động 1,654,560,141 17,676,931,940 12,086,861,216 9,615,386,154
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,065,238,277 7,480,368,764 34,327,784,708 35,738,947,670
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,623,133,376 7,827,593,692 5,033,105,403 4,967,131,851
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 465,734,480,351 463,423,483,295 452,029,622,613 453,246,388,830
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,322,822 5,322,822 5,322,822 5,322,822
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,427,163,041 4,843,650,881 4,694,097,750 4,324,332,825
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 232,315,916 85,872,731
7. Phải trả dài hạn khác 5,194,847,125 4,757,778,150 4,694,097,750 4,324,332,825
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU -112,979,774,869 -125,877,928,967 -169,015,769,908 -164,852,755,980
I. Vốn chủ sở hữu -112,979,774,869 -125,877,928,967 -169,015,769,908 -164,852,755,980
1. Vốn góp của chủ sở hữu 281,097,430,000 281,097,430,000 281,097,430,000 281,097,430,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 281,097,430,000 281,097,430,000 281,097,430,000 281,097,430,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 411,288,522,916 411,288,522,916 411,288,522,916 411,288,522,916
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -806,874,455,336 -819,772,609,434 -862,910,450,375 -858,747,436,447
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -52,085,892,957 -64,984,047,055 -15,764,023,092 -11,601,009,164
- LNST chưa phân phối kỳ này -754,788,562,379 -754,788,562,379 -847,146,427,283 -847,146,427,283
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 1,508,727,551 1,508,727,551 1,508,727,551 1,508,727,551
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 435,994,564,781 429,950,447,381 361,936,620,847 359,488,081,390
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.