MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nông Lâm Nghiệp Bình Dương (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 45,537,015,163 34,879,132,793 34,540,992,567
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,836,484,410 3,312,217,271 10,074,181,670
1. Tiền 2,836,484,410 3,312,217,271 4,074,181,670
2. Các khoản tương đương tiền 3,000,000,000 6,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 21,403,810,698 11,617,008,488 6,824,967,108
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,176,108,693 2,375,668,716 1,955,611,695
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,971,338,027 4,995,124,968 870,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,256,363,978 4,246,214,804 3,999,355,413
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 15,570,587,470 16,167,260,266 17,068,603,716
1. Hàng tồn kho 15,570,587,470 16,167,260,266 17,068,603,716
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,726,132,585 3,782,646,768 573,240,073
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 64,067,900 219,385,111 2,328,467
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,662,064,685 3,561,607,836 570,911,606
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,653,821
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 148,630,673,257 246,359,834,214 263,426,979,488
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,630,000,000 3,630,000,000 3,630,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,630,000,000 3,630,000,000 3,630,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 102,278,575,003 123,054,048,387 211,604,349,207
1. Tài sản cố định hữu hình 102,278,575,003 123,054,048,387 211,604,349,207
- Nguyên giá 124,461,791,563 153,356,943,709 256,427,094,831
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,183,216,560 -30,302,895,322 -44,822,745,624
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 38,462,093,415 117,944,488,653 47,884,221,572
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 38,462,093,415 117,944,488,653 47,884,221,572
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,260,004,839 1,731,297,174 308,408,709
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,260,004,839 1,731,297,174 308,408,709
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 194,167,688,420 281,238,967,007 297,967,972,055
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 89,376,814,008 175,355,948,974 179,530,672,152
I. Nợ ngắn hạn 31,886,978,145 62,026,460,710 32,335,140,089
1. Phải trả người bán ngắn hạn 564,992,779 16,965,374,234 3,897,163,453
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,847,782,738 235,542,445 2,835,453,203
4. Phải trả người lao động 1,274,378,715 296,594,502 526,967,852
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,075,941
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 401,173,021 401,173,021 401,173,020
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,751,534,363 14,469,245,118 3,002,257,563
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 12,450,000,000 29,425,000,000 21,550,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 597,116,529 233,531,390 121,049,057
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 57,489,835,863 113,329,488,264 147,195,532,063
1. Phải trả người bán dài hạn 473,064,123 354,798,093 236,532,063
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 21,820,000,000 21,820,000,000 21,820,000,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 8,160,000,000 12,948,000,000 19,664,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 27,036,771,740 78,206,690,171 105,475,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 104,790,874,412 105,883,018,033 118,437,299,903
I. Vốn chủ sở hữu 104,790,874,412 105,883,018,033 118,437,299,903
1. Vốn góp của chủ sở hữu 106,883,630,000 106,883,630,000 106,883,630,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 106,883,630,000 106,883,630,000 106,883,630,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -26,000,000 -26,000,000 -26,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,066,755,588 -974,611,967 11,579,669,903
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,066,755,588 1,103,933,477 12,554,281,870
- LNST chưa phân phối kỳ này -2,078,545,444 -974,611,967
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 194,167,688,420 281,238,967,007 297,967,972,055
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.