TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
337,991,812,437 |
361,664,997,562 |
|
319,961,280,620 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,513,911,255 |
27,878,679,526 |
|
10,412,652,482 |
|
1. Tiền |
18,513,911,255 |
27,878,679,526 |
|
10,412,652,482 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
130,000,000,000 |
117,000,000,000 |
|
97,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
130,000,000,000 |
117,000,000,000 |
|
97,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
64,682,131,838 |
73,320,949,417 |
|
70,773,501,382 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
63,536,051,725 |
71,800,071,042 |
|
71,535,371,600 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
863,564,194 |
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,905,280,822 |
756,792,448 |
|
63,238,301 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-759,200,709 |
-99,478,267 |
|
-825,108,519 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
124,167,089,893 |
142,748,961,259 |
|
140,933,439,762 |
|
1. Hàng tồn kho |
124,167,089,893 |
142,748,961,259 |
|
140,933,439,762 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
628,679,451 |
716,407,360 |
|
841,686,994 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
628,679,451 |
716,407,360 |
|
841,686,994 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
42,659,482,116 |
40,984,227,558 |
|
37,967,236,712 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
42,590,642,225 |
40,881,627,558 |
|
37,597,876,712 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
26,101,952,972 |
24,514,178,667 |
|
21,472,908,545 |
|
- Nguyên giá |
139,059,824,773 |
139,272,293,573 |
|
139,534,694,189 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-112,957,871,801 |
-114,758,114,906 |
|
-118,061,785,644 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,488,689,253 |
16,367,448,891 |
|
16,124,968,167 |
|
- Nguyên giá |
24,248,072,436 |
24,248,072,436 |
|
24,248,072,436 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,759,383,183 |
-7,880,623,545 |
|
-8,123,104,269 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
68,839,891 |
102,600,000 |
|
369,360,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
68,839,891 |
102,600,000 |
|
369,360,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
380,651,294,553 |
402,649,225,120 |
|
357,928,517,332 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
93,881,523,094 |
92,935,059,115 |
|
86,069,747,421 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
93,881,523,094 |
92,935,059,115 |
|
86,069,747,421 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
74,320,547,113 |
78,360,581,222 |
|
48,240,797,540 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
257,819,244 |
54,291,114 |
|
948,066,209 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,237,926,348 |
7,037,467,300 |
|
19,989,606,441 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,880,089,770 |
6,242,615,576 |
|
14,649,843,632 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
71,873,400 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,062,224,812 |
1,189,061,496 |
|
2,190,391,192 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
51,042,407 |
51,042,407 |
|
51,042,407 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
286,769,771,459 |
309,714,166,005 |
|
271,858,769,911 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
286,769,771,459 |
309,714,166,005 |
|
271,858,769,911 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
230,398,500,000 |
230,398,500,000 |
|
230,398,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
230,398,500,000 |
230,398,500,000 |
|
230,398,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,235,180,969 |
7,235,180,969 |
|
7,235,180,969 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
49,136,090,490 |
72,080,485,036 |
|
34,225,088,942 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
22,878,341,979 |
49,556,530,919 |
|
104,838,419 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
26,257,748,511 |
22,523,954,117 |
|
34,120,250,523 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
380,651,294,553 |
402,649,225,120 |
|
357,928,517,332 |
|