1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
242,208,660,100 |
180,248,348,487 |
299,284,277,938 |
331,733,191,447 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
674,556,000 |
1,104,954,220 |
2,501,173,098 |
9,580,612,300 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
241,534,104,100 |
179,143,394,267 |
296,783,104,840 |
322,152,579,147 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
205,637,499,896 |
139,275,639,918 |
251,664,564,051 |
289,368,385,075 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
35,896,604,204 |
39,867,754,349 |
45,118,540,789 |
32,784,194,072 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,231,599,366 |
391,964,677 |
845,601,087 |
662,167,516 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,184,232,674 |
11,017,465,029 |
12,191,046,293 |
9,000,993,007 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,571,830,449 |
10,942,208,208 |
12,034,126,428 |
8,758,499,036 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
11,569,112,634 |
8,287,339,699 |
11,578,375,636 |
8,007,480,523 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,002,678,897 |
11,144,834,987 |
6,997,922,266 |
4,069,516,173 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,372,179,365 |
9,810,079,311 |
15,196,797,681 |
12,368,371,885 |
|
12. Thu nhập khác |
454,545 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
310,797,895 |
73,857,740 |
93,344,250 |
152,762,334 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-310,343,350 |
-73,857,740 |
-93,344,250 |
-152,762,334 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,061,836,015 |
9,736,221,571 |
15,103,453,431 |
12,215,609,551 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
767,799,925 |
699,953,425 |
682,940,609 |
1,287,228,622 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
209,894,327 |
-21,022,756 |
-99,147,300 |
-10,773,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,084,141,763 |
9,057,290,902 |
14,519,660,122 |
10,939,153,929 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,084,141,763 |
9,057,290,902 |
14,519,660,122 |
10,939,153,929 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
179 |
397 |
637 |
480 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
179 |
397 |
637 |
480 |
|