TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,206,780,119,023 |
1,293,961,786,467 |
1,409,072,951,589 |
1,511,984,773,532 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
38,066,909,586 |
35,912,968,982 |
41,319,140,833 |
73,173,034,658 |
|
1. Tiền |
38,066,909,586 |
35,912,968,982 |
41,319,140,833 |
73,173,034,658 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
164,166,161,520 |
110,635,993,401 |
129,632,962,001 |
173,709,267,768 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
169,286,924,226 |
106,621,460,932 |
131,209,668,485 |
175,216,034,086 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,625,096,246 |
17,049,268,682 |
11,639,783,726 |
11,570,004,670 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,650,391,974 |
5,361,514,713 |
5,188,052,116 |
5,327,771,338 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,396,250,926 |
-18,396,250,926 |
-18,404,542,326 |
-18,404,542,326 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
922,529,472,835 |
1,062,954,672,286 |
1,150,541,006,213 |
1,171,829,211,768 |
|
1. Hàng tồn kho |
922,529,472,835 |
1,062,954,672,286 |
1,150,541,006,213 |
1,171,829,211,768 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
82,017,575,082 |
84,458,151,798 |
87,579,842,542 |
93,273,259,338 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
851,569,287 |
1,171,021,609 |
896,014,403 |
471,001,727 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
81,128,919,161 |
83,264,577,151 |
86,661,875,254 |
92,786,927,007 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
37,086,634 |
22,553,038 |
21,952,885 |
15,330,604 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
276,261,871,336 |
272,102,751,638 |
263,805,035,826 |
257,518,865,988 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
257,620,350,070 |
255,716,935,066 |
247,264,803,407 |
239,743,862,979 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
210,085,899,520 |
208,675,188,282 |
200,715,760,393 |
193,687,523,735 |
|
- Nguyên giá |
658,515,472,895 |
665,915,769,853 |
666,651,412,357 |
667,461,455,957 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-448,429,573,375 |
-457,240,581,571 |
-465,935,651,964 |
-473,773,932,222 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
47,534,450,550 |
47,041,746,784 |
46,549,043,014 |
46,056,339,244 |
|
- Nguyên giá |
72,582,041,278 |
72,582,041,278 |
72,582,041,278 |
72,582,041,278 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,047,590,728 |
-25,540,294,494 |
-26,032,998,264 |
-26,525,702,034 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,081,199,141 |
6,095,218,123 |
6,095,218,123 |
6,095,218,123 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,081,199,141 |
6,095,218,123 |
6,095,218,123 |
6,095,218,123 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,600,000,000 |
3,600,000,000 |
3,600,000,000 |
3,600,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,600,000,000 |
-3,600,000,000 |
-3,600,000,000 |
-3,600,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,560,322,125 |
9,290,598,449 |
9,445,014,296 |
10,679,784,886 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,969,898,811 |
8,034,315,944 |
8,031,518,738 |
8,315,333,013 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,590,423,314 |
1,256,282,505 |
1,413,495,558 |
2,364,451,873 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,483,041,990,359 |
1,566,064,538,105 |
1,672,877,987,415 |
1,769,503,639,520 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
658,047,881,951 |
739,768,246,060 |
877,436,405,772 |
969,468,290,652 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
658,047,881,951 |
739,768,246,060 |
877,436,405,772 |
969,468,290,652 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
84,382,176,097 |
46,954,001,631 |
74,450,050,132 |
89,021,295,183 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,306,533,189 |
22,636,217,969 |
16,558,276,225 |
15,342,142,974 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,552,077,560 |
367,443,860 |
1,802,949,877 |
3,249,936,409 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,506,919,453 |
4,233,954,864 |
7,507,585,264 |
10,289,532,111 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,169,728,580 |
4,633,495,629 |
6,915,005,430 |
9,092,112,422 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,261,756,320 |
3,951,509,578 |
21,821,819,318 |
4,480,239,491 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
513,849,231,625 |
656,972,163,402 |
748,361,260,399 |
837,973,572,935 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
19,459,127 |
19,459,127 |
19,459,127 |
19,459,127 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
824,994,108,408 |
826,296,292,045 |
795,441,581,643 |
800,035,348,868 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
824,994,108,408 |
826,296,292,045 |
795,441,581,643 |
800,035,348,868 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
501,590,190,000 |
501,590,190,000 |
501,590,190,000 |
501,590,190,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
501,590,190,000 |
501,590,190,000 |
501,590,190,000 |
501,590,190,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,520,224,200 |
15,520,224,200 |
15,520,224,200 |
15,520,224,200 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,880,252,832 |
14,880,252,832 |
14,880,252,832 |
14,880,252,832 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
293,003,441,376 |
294,305,625,013 |
263,450,914,611 |
268,044,681,836 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
174,461,973,405 |
292,409,803,490 |
257,299,697,165 |
257,298,490,190 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
118,541,467,971 |
1,895,821,523 |
6,151,217,446 |
10,746,191,646 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,483,041,990,359 |
1,566,064,538,105 |
1,672,877,987,415 |
1,769,503,639,520 |
|