TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,241,302,668,306 |
1,089,922,277,106 |
1,206,780,119,023 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
80,861,120,829 |
65,055,926,594 |
38,066,909,586 |
|
|
1. Tiền |
80,861,120,829 |
65,055,926,594 |
38,066,909,586 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
158,248,244,778 |
105,771,540,483 |
164,166,161,520 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
163,412,306,162 |
112,163,517,358 |
169,286,924,226 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,748,696,188 |
7,567,373,156 |
8,625,096,246 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,266,506,288 |
4,367,710,495 |
4,650,391,974 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,179,263,860 |
-18,327,060,526 |
-18,396,250,926 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
926,568,051,240 |
840,099,690,394 |
922,529,472,835 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
926,568,051,240 |
840,099,690,394 |
922,529,472,835 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
75,625,251,459 |
78,995,119,635 |
82,017,575,082 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,031,089,822 |
1,135,452,491 |
851,569,287 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
74,580,491,575 |
77,846,227,110 |
81,128,919,161 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
13,670,062 |
13,440,034 |
37,086,634 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
282,297,671,977 |
278,433,387,421 |
276,261,871,336 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
267,838,622,402 |
259,944,607,600 |
257,620,350,070 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
219,318,764,312 |
211,917,453,280 |
210,085,899,520 |
|
|
- Nguyên giá |
649,714,239,582 |
651,292,792,052 |
658,515,472,895 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-430,395,475,270 |
-439,375,338,772 |
-448,429,573,375 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
48,519,858,090 |
48,027,154,320 |
47,534,450,550 |
|
|
- Nguyên giá |
72,582,041,278 |
72,582,041,278 |
72,582,041,278 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,062,183,188 |
-24,554,886,958 |
-25,047,590,728 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,095,218,123 |
9,722,650,843 |
9,081,199,141 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,095,218,123 |
9,722,650,843 |
9,081,199,141 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,600,000,000 |
3,600,000,000 |
3,600,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,600,000,000 |
-3,600,000,000 |
-3,600,000,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,363,831,452 |
7,766,128,978 |
8,560,322,125 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,409,462,737 |
6,490,467,450 |
6,969,898,811 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
954,368,715 |
1,275,661,528 |
1,590,423,314 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,523,600,340,283 |
1,368,355,664,527 |
1,483,041,990,359 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
720,897,100,448 |
547,528,389,585 |
658,047,881,951 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
720,897,100,448 |
547,528,389,585 |
658,047,881,951 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
32,585,248,333 |
47,640,266,891 |
84,382,176,097 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
27,235,957,013 |
20,904,311,032 |
20,306,533,189 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
14,263,031,108 |
16,890,187,274 |
16,552,077,560 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
11,144,325,759 |
10,297,922,646 |
13,506,919,453 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,132,208,348 |
9,722,937,974 |
6,169,728,580 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,100,863,487 |
4,021,252,478 |
3,261,756,320 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
622,416,007,273 |
438,032,052,163 |
513,849,231,625 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
19,459,127 |
19,459,127 |
19,459,127 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
802,703,239,835 |
820,827,274,942 |
824,994,108,408 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
802,703,239,835 |
820,827,274,942 |
824,994,108,408 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
501,590,190,000 |
501,590,190,000 |
501,590,190,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
501,590,190,000 |
501,590,190,000 |
501,590,190,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
15,520,224,200 |
15,520,224,200 |
15,520,224,200 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,880,252,832 |
14,880,252,832 |
14,880,252,832 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
270,712,572,803 |
288,836,607,910 |
293,003,441,376 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
96,250,599,398 |
114,374,634,505 |
174,461,973,405 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
174,461,973,405 |
174,461,973,405 |
118,541,467,971 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,523,600,340,283 |
1,368,355,664,527 |
1,483,041,990,359 |
|
|