MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,241,302,668,306 1,089,922,277,106 1,206,780,119,023 1,293,961,786,467
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 80,861,120,829 65,055,926,594 38,066,909,586 35,912,968,982
1. Tiền 80,861,120,829 65,055,926,594 38,066,909,586 35,912,968,982
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 158,248,244,778 105,771,540,483 164,166,161,520 110,635,993,401
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 163,412,306,162 112,163,517,358 169,286,924,226 106,621,460,932
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 8,748,696,188 7,567,373,156 8,625,096,246 17,049,268,682
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,266,506,288 4,367,710,495 4,650,391,974 5,361,514,713
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,179,263,860 -18,327,060,526 -18,396,250,926 -18,396,250,926
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 926,568,051,240 840,099,690,394 922,529,472,835 1,062,954,672,286
1. Hàng tồn kho 926,568,051,240 840,099,690,394 922,529,472,835 1,062,954,672,286
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 75,625,251,459 78,995,119,635 82,017,575,082 84,458,151,798
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,031,089,822 1,135,452,491 851,569,287 1,171,021,609
2. Thuế GTGT được khấu trừ 74,580,491,575 77,846,227,110 81,128,919,161 83,264,577,151
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,670,062 13,440,034 37,086,634 22,553,038
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 282,297,671,977 278,433,387,421 276,261,871,336 272,102,751,638
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 267,838,622,402 259,944,607,600 257,620,350,070 255,716,935,066
1. Tài sản cố định hữu hình 219,318,764,312 211,917,453,280 210,085,899,520 208,675,188,282
- Nguyên giá 649,714,239,582 651,292,792,052 658,515,472,895 665,915,769,853
- Giá trị hao mòn lũy kế -430,395,475,270 -439,375,338,772 -448,429,573,375 -457,240,581,571
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 48,519,858,090 48,027,154,320 47,534,450,550 47,041,746,784
- Nguyên giá 72,582,041,278 72,582,041,278 72,582,041,278 72,582,041,278
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,062,183,188 -24,554,886,958 -25,047,590,728 -25,540,294,494
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,095,218,123 9,722,650,843 9,081,199,141 6,095,218,123
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,095,218,123 9,722,650,843 9,081,199,141 6,095,218,123
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,600,000,000 3,600,000,000 3,600,000,000 3,600,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,600,000,000 -3,600,000,000 -3,600,000,000 -3,600,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 7,363,831,452 7,766,128,978 8,560,322,125 9,290,598,449
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,409,462,737 6,490,467,450 6,969,898,811 8,034,315,944
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 954,368,715 1,275,661,528 1,590,423,314 1,256,282,505
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,523,600,340,283 1,368,355,664,527 1,483,041,990,359 1,566,064,538,105
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 720,897,100,448 547,528,389,585 658,047,881,951 739,768,246,060
I. Nợ ngắn hạn 720,897,100,448 547,528,389,585 658,047,881,951 739,768,246,060
1. Phải trả người bán ngắn hạn 32,585,248,333 47,640,266,891 84,382,176,097 46,954,001,631
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 27,235,957,013 20,904,311,032 20,306,533,189 22,636,217,969
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,263,031,108 16,890,187,274 16,552,077,560 367,443,860
4. Phải trả người lao động 11,144,325,759 10,297,922,646 13,506,919,453 4,233,954,864
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,132,208,348 9,722,937,974 6,169,728,580 4,633,495,629
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,100,863,487 4,021,252,478 3,261,756,320 3,951,509,578
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 622,416,007,273 438,032,052,163 513,849,231,625 656,972,163,402
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19,459,127 19,459,127 19,459,127 19,459,127
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 802,703,239,835 820,827,274,942 824,994,108,408 826,296,292,045
I. Vốn chủ sở hữu 802,703,239,835 820,827,274,942 824,994,108,408 826,296,292,045
1. Vốn góp của chủ sở hữu 501,590,190,000 501,590,190,000 501,590,190,000 501,590,190,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 501,590,190,000 501,590,190,000 501,590,190,000 501,590,190,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,520,224,200 15,520,224,200 15,520,224,200 15,520,224,200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,880,252,832 14,880,252,832 14,880,252,832 14,880,252,832
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 270,712,572,803 288,836,607,910 293,003,441,376 294,305,625,013
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 96,250,599,398 114,374,634,505 174,461,973,405 292,409,803,490
- LNST chưa phân phối kỳ này 174,461,973,405 174,461,973,405 118,541,467,971 1,895,821,523
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,523,600,340,283 1,368,355,664,527 1,483,041,990,359 1,566,064,538,105
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.