MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,141,160,070,176 1,270,570,470,577 1,320,503,640,155 1,289,031,193,829
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,937,443,907 40,043,305,805 38,781,028,129 84,296,300,087
1. Tiền 19,937,443,907 40,043,305,805 38,781,028,129 84,296,300,087
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 223,232,618,695 242,306,247,918 240,432,670,861 201,645,637,568
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 222,384,439,145 239,634,817,368 245,413,824,528 206,156,684,946
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,645,295,583 12,135,166,245 4,463,664,400 4,625,774,384
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,408,841,726 2,742,222,064 2,745,515,062 3,026,055,867
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,205,957,759 -12,205,957,759 -12,190,333,129 -12,162,877,629
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 834,111,514,171 924,633,034,517 974,390,498,623 930,924,237,671
1. Hàng tồn kho 834,111,514,171 924,633,034,517 974,390,498,623 930,924,237,671
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 63,878,493,403 63,587,882,337 66,899,442,542 72,165,018,503
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 701,165,768 707,126,940 568,487,210 3,440,313,521
2. Thuế GTGT được khấu trừ 63,163,851,823 62,866,879,585 66,317,106,704 68,709,487,616
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,475,812 13,875,812 13,848,628 15,217,366
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 343,351,415,463 338,796,689,300 339,630,264,283 327,625,170,786
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 323,978,623,542 314,036,448,144 322,257,605,519 311,273,766,110
1. Tài sản cố định hữu hình 271,509,855,292 262,065,843,664 270,781,524,809 260,290,389,170
- Nguyên giá 622,622,948,958 623,495,630,776 642,565,177,299 642,565,177,299
- Giá trị hao mòn lũy kế -351,113,093,666 -361,429,787,112 -371,783,652,490 -382,274,788,129
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 52,468,768,250 51,970,604,480 51,476,080,710 50,983,376,940
- Nguyên giá 72,582,041,278 72,582,041,278 72,582,041,278 72,582,041,278
- Giá trị hao mòn lũy kế -20,113,273,028 -20,611,436,798 -21,105,960,568 -21,598,664,338
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 9,699,423,623 13,889,895,408 8,833,051,083 8,833,051,083
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,699,423,623 13,889,895,408 8,833,051,083 8,833,051,083
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,680,000,000 2,680,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,600,000,000 3,600,000,000 3,600,000,000 3,600,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,600,000,000 -3,600,000,000 -3,600,000,000 -3,600,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,680,000,000 2,680,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 7,993,368,298 8,190,345,748 7,539,607,681 6,518,353,593
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,319,221,475 7,565,802,769 6,575,567,451 6,185,332,836
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 674,146,823 624,542,979 964,040,230 333,020,757
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,484,511,485,639 1,609,367,159,877 1,660,133,904,438 1,616,656,364,615
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 813,146,083,864 928,888,150,501 965,153,538,197 911,257,334,408
I. Nợ ngắn hạn 813,146,083,864 928,888,150,501 965,153,538,197 911,257,334,408
1. Phải trả người bán ngắn hạn 90,897,444,592 97,919,062,759 51,412,640,686 50,857,562,175
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,410,665,088 19,444,954,878 10,390,350,532 18,703,054,151
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 936,707,023 1,505,472,146 2,448,217,922 1,273,955,094
4. Phải trả người lao động 4,747,620,243 11,304,680,972 9,812,007,658 5,010,012,433
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,819,916,710 3,704,318,004 2,801,811,383 2,889,275,381
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,661,556,051 5,033,019,300 3,797,462,459 3,395,874,096
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 696,652,715,030 789,957,183,315 884,471,588,430 829,108,141,951
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19,459,127 19,459,127 19,459,127 19,459,127
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 671,365,401,775 680,479,009,376 694,980,366,241 705,399,030,207
I. Vốn chủ sở hữu 671,365,401,775 680,479,009,376 694,980,366,241 705,399,030,207
1. Vốn góp của chủ sở hữu 227,996,750,000 501,590,190,000 501,590,190,000 501,590,190,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 227,996,750,000 501,590,190,000 501,590,190,000 501,590,190,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 15,520,224,200 15,520,224,200 15,520,224,200 15,520,224,200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,880,252,832 14,880,252,832 14,880,252,832 14,880,252,832
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 412,968,174,743 148,488,342,344 162,989,699,209 173,408,363,175
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,088,930,404 9,502,078,352 24,003,435,217 10,939,153,929
- LNST chưa phân phối kỳ này 407,879,244,339 138,986,263,992 138,986,263,992 162,469,209,246
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,484,511,485,639 1,609,367,159,877 1,660,133,904,438 1,616,656,364,615
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.