MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây dựng Bình Dương ACC (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2022 Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 186,703,346,178 112,754,042,359 124,631,912,581 170,610,386,768
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 186,703,346,178 112,754,042,359 124,631,912,581 170,610,386,768
4. Giá vốn hàng bán 145,888,823,893 93,329,168,009 103,382,265,581 139,919,921,372
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 40,814,522,285 19,424,874,350 21,249,647,000 30,690,465,396
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,936,659,125 6,406,357,550 5,911,079,193 2,749,243,281
7. Chi phí tài chính 7,046,950,742 6,088,842,604 11,861,843,068 8,425,690,569
- Trong đó: Chi phí lãi vay 7,046,950,742 6,088,842,604 11,861,843,068 8,425,690,569
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,989,614,037 5,718,457,132 2,997,318,576 3,160,832,578
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,635,774,223 4,216,774,358 4,143,137,521 3,919,726,487
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 34,078,842,408 9,807,157,806 8,158,427,028 17,933,459,043
12. Thu nhập khác 1,744,707,497 2,601,924,414 2,489,120,015 12,152,278,625
13. Chi phí khác 2,655,254,392 901 13,716,232 150,072,856
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -910,546,895 2,601,923,513 2,475,403,783 12,002,205,769
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 33,168,295,513 12,409,081,319 10,633,830,811 29,935,664,812
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,939,676,059 2,482,151,064 2,032,545,160 5,984,384,222
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -135,104,886
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 26,228,619,454 9,926,930,255 8,736,390,537 23,951,280,590
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 26,307,454,244 9,927,599,855 8,193,993,718 23,945,783,108
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -78,834,790 -669,600 542,396,819 5,497,482
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 251 95 78 228
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.