1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
250,004,182,969 |
35,974,612,465 |
172,571,741,971 |
101,023,376,333 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
250,004,182,969 |
35,974,612,465 |
172,571,741,971 |
101,023,376,333 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
246,454,784,877 |
34,376,451,372 |
170,816,167,696 |
99,415,238,474 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,549,398,092 |
1,598,161,093 |
1,755,574,275 |
1,608,137,859 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,505,781,502 |
5,141,089,312 |
21,057,912,319 |
2,165,562,521 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,108,532,591 |
15,418,003,020 |
14,999,835,988 |
1,107,568,402 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,334,961,557 |
1,166,554,705 |
1,273,706,526 |
1,113,129,472 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-9,286,224,371 |
-14,169,913,665 |
-5,775,373,905 |
1,257,315,088 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-102,090,183 |
4,324,606,345 |
12,315,317,985 |
295,687,418 |
|
12. Thu nhập khác |
186,525,837 |
1,142,563 |
140,510,127 |
36,152,066 |
|
13. Chi phí khác |
76,037,051 |
40,996 |
2,098,163,114 |
7,199,113 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
110,488,786 |
1,101,567 |
-1,957,652,987 |
28,952,953 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
8,398,603 |
4,325,707,912 |
10,357,664,998 |
324,640,371 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,167,224,479 |
865,141,582 |
5,729,243,209 |
64,928,074 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,158,825,876 |
3,460,566,330 |
4,628,421,789 |
259,712,297 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,158,825,876 |
3,460,566,330 |
4,628,421,789 |
259,712,297 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-52 |
43 |
58 |
03 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-52 |
43 |
58 |
03 |
|