1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
23,776,038,207 |
26,021,219,101 |
31,677,033,113 |
29,978,120,725 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
1,764,722,520 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
23,776,038,207 |
24,256,496,581 |
31,677,033,113 |
29,978,120,725 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
22,572,548,501 |
25,457,643,826 |
36,572,380,193 |
29,298,515,304 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,203,489,706 |
-1,201,147,245 |
-4,895,347,080 |
679,605,421 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,331,517,777 |
208,617,692 |
814,952,538 |
204,789,405 |
|
7. Chi phí tài chính |
77,448,329 |
81,479,465 |
56,601,664 |
76,808,035 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
50,214,606 |
76,783,735 |
79,996,860 |
46,081,660 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,309,955,672 |
1,608,785,635 |
2,315,746,691 |
798,185,666 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,865,174,182 |
2,105,197,222 |
1,716,299,945 |
1,708,112,524 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-717,570,700 |
-4,787,991,875 |
-8,169,042,842 |
-1,698,711,399 |
|
12. Thu nhập khác |
|
434,289,379 |
562,719,300 |
595,648,855 |
|
13. Chi phí khác |
|
73,205,071 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
361,084,308 |
562,719,300 |
595,648,855 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-717,570,700 |
-4,426,907,567 |
-7,606,323,542 |
-1,103,062,544 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-89,671,229 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-32,878,728 |
|
4,113,020 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-595,020,743 |
-4,426,907,567 |
-7,610,436,562 |
-1,103,062,544 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-595,020,743 |
-4,426,907,567 |
-7,610,436,562 |
-1,103,062,544 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-55 |
-385 |
-728 |
-106 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-55 |
-385 |
-728 |
-106 |
|