I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
4,344,553,691,137 |
4,205,633,058,730 |
4,451,050,828,524 |
5,279,713,527,496 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
267,894,557,509 |
238,982,685,166 |
963,717,122,052 |
967,769,374,300 |
|
1.1.Tiền
|
261,774,557,509 |
166,862,685,166 |
237,314,356,418 |
769,426,793,948 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
6,120,000,000 |
72,120,000,000 |
726,402,765,634 |
198,342,580,352 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
727,670,657,534 |
720,904,657,534 |
713,600,000,000 |
176,256,000,000 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
1,000,000,000 |
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
727,670,657,534 |
720,904,657,534 |
712,600,000,000 |
176,256,000,000 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
2,316,599,745,175 |
2,218,744,590,601 |
1,669,170,204,812 |
2,784,501,446,413 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
535,576,590,386 |
609,274,386,512 |
593,031,603,446 |
850,064,917,574 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
678,970,729,014 |
638,543,291,761 |
790,942,957,319 |
697,254,117,869 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
898,492,404,396 |
728,622,625,208 |
42,643,890,561 |
947,837,432,790 |
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
203,560,021,379 |
242,304,287,120 |
254,298,459,186 |
301,083,162,080 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
|
|
-11,746,705,700 |
-11,738,183,900 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
897,444,507,113 |
828,614,538,583 |
946,809,379,604 |
1,166,690,129,425 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
897,444,507,113 |
828,614,538,583 |
947,201,357,809 |
1,166,690,129,425 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
-391,978,205 |
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
134,944,223,806 |
198,386,586,846 |
157,754,122,056 |
184,496,577,358 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
30,859,324,605 |
36,307,018,912 |
32,032,873,971 |
47,665,326,327 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
99,331,907,843 |
159,682,102,072 |
124,628,269,153 |
136,770,822,516 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
4,752,991,358 |
2,397,465,862 |
1,092,978,932 |
60,428,515 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
3,442,031,148,277 |
4,000,543,436,017 |
4,118,563,089,369 |
3,899,671,614,948 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
335,245,450,918 |
155,864,940,288 |
173,910,564,469 |
60,663,433,603 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
42,725,601,801 |
42,133,766,075 |
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
316,150,000,000 |
138,250,000,000 |
114,055,000,000 |
1,400,000,000 |
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
19,095,450,918 |
17,614,940,288 |
17,129,962,668 |
17,129,667,528 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
1,986,864,018,217 |
2,383,104,968,821 |
2,325,026,613,214 |
2,267,854,058,668 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,906,205,638,238 |
2,302,835,398,139 |
2,245,284,822,658 |
2,188,895,487,307 |
|
- Nguyên giá
|
3,006,709,640,808 |
3,470,433,208,739 |
3,478,172,861,811 |
3,488,793,220,581 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-1,100,504,002,570 |
-1,167,597,810,600 |
-1,232,888,039,153 |
-1,299,897,733,274 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
80,658,379,979 |
80,269,570,682 |
79,741,790,556 |
78,958,571,361 |
|
- Nguyên giá
|
95,058,704,865 |
95,440,946,074 |
95,689,126,074 |
95,689,126,074 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-14,400,324,886 |
-15,171,375,392 |
-15,947,335,518 |
-16,730,554,713 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
239,089,489,059 |
406,687,571,620 |
447,748,684,374 |
439,985,635,641 |
|
- Nguyên giá
|
253,979,026,870 |
428,881,000,179 |
477,482,460,565 |
477,922,275,728 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-14,889,537,811 |
-22,193,428,559 |
-29,733,776,191 |
-37,936,640,087 |
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
509,541,429,462 |
334,452,999,229 |
361,230,196,821 |
367,725,465,907 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
509,541,429,462 |
334,452,999,229 |
361,230,196,821 |
367,725,465,907 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
182,496,701,830 |
417,733,256,928 |
533,377,809,163 |
491,199,417,821 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
24,414,637,509 |
25,825,561,339 |
401,502,809,163 |
403,846,323,663 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
47,257,112,000 |
265,945,943,589 |
17,353,094,158 |
17,353,094,158 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-2,555,047,679 |
-1,608,248,000 |
-478,094,158 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
113,380,000,000 |
127,570,000,000 |
115,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
188,794,058,791 |
302,699,699,131 |
277,269,221,328 |
272,243,603,308 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
188,662,388,275 |
286,794,423,615 |
261,846,885,299 |
257,354,754,437 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
131,670,516 |
395,190 |
230,359,530 |
96,661,227 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
15,904,880,326 |
15,191,976,499 |
14,792,187,644 |
|
Tổng cộng tài sản
|
7,786,584,839,414 |
8,206,176,494,747 |
8,569,613,917,893 |
9,179,385,142,444 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
4,544,986,504,306 |
4,239,353,049,643 |
4,545,451,942,407 |
5,051,729,751,083 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
3,149,512,205,775 |
2,795,587,293,037 |
3,772,834,861,366 |
4,114,416,685,869 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
493,797,302,368 |
374,455,710,450 |
542,479,516,287 |
623,858,733,602 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
70,965,720,591 |
60,862,829,148 |
106,523,885,106 |
132,191,581,438 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
22,171,710,564 |
25,597,594,655 |
20,412,399,497 |
13,980,379,062 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
19,666,273,644 |
29,412,024,127 |
30,484,477,756 |
24,966,391,281 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
30,156,841,997 |
42,525,483,827 |
23,311,616,663 |
31,010,159,587 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
42,538,344,573 |
79,236,086,324 |
88,300,646,698 |
85,940,476,718 |
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
5,648,073,809 |
10,142,777,322 |
17,095,593,461 |
53,232,131,361 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
2,459,494,332,797 |
2,170,404,392,079 |
2,943,359,269,628 |
3,141,542,877,800 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
5,073,605,432 |
2,950,395,105 |
867,456,270 |
7,693,955,020 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
1,395,474,298,531 |
1,443,765,756,606 |
772,617,081,041 |
937,313,065,214 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
25,253,997,253 |
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
144,599,571,384 |
120,999,732,081 |
101,907,915,696 |
82,936,071,731 |
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
3,297,466,993 |
3,297,466,993 |
6,111,802,618 |
6,476,802,618 |
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1,225,279,196,361 |
1,297,214,944,627 |
617,146,847,843 |
823,370,791,373 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
22,298,063,793 |
22,253,612,905 |
22,196,517,631 |
24,529,399,492 |
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
3,241,598,335,108 |
3,966,823,445,104 |
4,024,161,975,486 |
4,127,655,391,361 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,241,598,335,108 |
3,966,823,445,104 |
4,024,161,975,486 |
4,127,655,391,361 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
1,711,999,760,000 |
2,111,999,760,000 |
2,217,599,740,000 |
2,217,599,740,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
1,711,999,760,000 |
2,111,999,760,000 |
|
2,217,599,740,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
532,112,689,329 |
692,074,189,329 |
692,074,189,329 |
692,074,189,329 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
26,544,930,000 |
26,544,930,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-1,104,349,379 |
-765,240,953 |
-1,007,294,337 |
-1,492,813,789 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
80,481,616,464 |
80,481,616,464 |
80,481,616,464 |
80,481,616,464 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
13,177,404,323 |
13,177,404,323 |
13,177,404,323 |
13,177,404,323 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
670,586,342,115 |
643,354,324,705 |
568,916,257,156 |
624,461,925,263 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
119,404,238,251 |
197,988,655,458 |
|
66,419,319,158 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
551,182,103,864 |
445,365,669,247 |
|
558,042,606,105 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
234,344,872,256 |
426,501,391,236 |
426,375,132,551 |
474,808,399,771 |
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
7,786,584,839,414 |
8,206,176,494,747 |
8,569,613,917,893 |
9,179,385,142,444 |
|