TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
51,841,642,740,000 |
65,755,288,990,000 |
61,957,599,288,394 |
67,557,580,592,301 |
|
I. Tài sản tài chính
|
51,715,358,220,000 |
65,659,269,540,000 |
61,828,619,780,123 |
67,450,819,986,477 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
410,966,340,000 |
493,905,530,000 |
155,035,169,321 |
2,131,566,837,092 |
|
1.1. Tiền
|
182,062,120,000 |
478,598,470,000 |
142,109,369,321 |
130,812,050,971 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
228,904,220,000 |
15,307,060,000 |
12,925,800,000 |
2,000,754,786,121 |
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
29,591,102,710,000 |
44,072,153,170,000 |
39,294,577,172,576 |
40,014,577,113,974 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
4,274,990,950,000 |
4,972,970,720,000 |
3,592,189,917,647 |
3,400,734,240,265 |
|
4. Các khoản cho vay
|
15,268,554,630,000 |
15,134,065,010,000 |
17,570,402,212,099 |
20,385,446,700,574 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
831,330,880,000 |
415,753,840,000 |
572,736,185,120 |
591,226,969,123 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-37,251,670,000 |
-32,695,440,000 |
-32,695,438,612 |
-32,695,438,612 |
|
7. Các khoản phải thu
|
472,396,960,000 |
589,751,860,000 |
613,165,799,886 |
650,463,236,604 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
269,862,880,000 |
267,997,740,000 |
234,929,927,703 |
231,621,436,808 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
202,534,080,000 |
321,754,110,000 |
378,235,872,183 |
418,841,799,796 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
378,235,872,183 |
418,841,799,796 |
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
65,715,066,030 |
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
39,882,910,000 |
20,702,850,000 |
24,120,559,838 |
20,290,369,433 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
1,095,255,950,000 |
224,533,430,000 |
205,244,573,026 |
|
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-231,871,440,000 |
-231,871,440,000 |
-231,871,436,808 |
-231,993,190,231 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
126,284,530,000 |
96,019,450,000 |
128,979,508,271 |
106,760,605,824 |
|
1. Tạm ứng
|
36,098,940,000 |
18,625,120,000 |
22,360,113,161 |
22,849,684,084 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
2,254,410,000 |
1,451,470,000 |
1,156,573,491 |
850,510,358 |
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
80,424,040,000 |
63,304,500,000 |
56,583,659,299 |
58,640,345,237 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
317,080,000 |
244,890,000 |
265,561,900 |
268,446,390 |
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
24,093,635,902 |
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,190,070,000 |
12,393,460,000 |
48,555,200,567 |
|
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
3,440,811,080,000 |
3,486,038,110,000 |
3,530,720,516,006 |
3,549,972,606,412 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
2,764,661,520,000 |
2,821,238,620,000 |
2,873,858,104,204 |
2,902,883,108,920 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
2,764,661,520,000 |
2,821,238,620,000 |
2,873,858,104,204 |
2,902,883,108,920 |
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
2,133,547,420,000 |
2,171,558,580,000 |
2,209,824,158,961 |
2,248,765,471,816 |
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
631,114,100,000 |
649,680,040,000 |
664,033,945,243 |
654,117,637,104 |
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
276,968,700,000 |
269,476,510,000 |
249,144,719,204 |
228,150,407,230 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
186,529,890,000 |
172,385,380,000 |
158,281,464,477 |
143,856,431,657 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
409,001,050,645 |
408,348,600,790 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
-250,719,586,168 |
-264,492,169,133 |
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
90,438,810,000 |
97,091,140,000 |
90,863,254,727 |
84,293,975,573 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
259,611,754,602 |
264,865,437,102 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
-168,748,499,875 |
-180,571,461,529 |
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
238,429,390,000 |
235,719,790,000 |
238,736,697,430 |
242,348,461,874 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
341,855,758,318 |
350,502,779,733 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
-103,119,060,888 |
-108,154,317,859 |
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
31,573,180,000 |
32,113,340,000 |
38,896,731,629 |
47,965,188,557 |
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
129,178,290,000 |
127,489,850,000 |
130,084,263,539 |
128,625,439,831 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
33,940,110,000 |
34,048,590,000 |
34,048,594,628 |
35,035,224,708 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
35,281,610,000 |
30,191,560,000 |
25,763,848,585 |
29,056,855,548 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
17,128,410,000 |
19,049,100,000 |
24,669,962,125 |
18,931,501,374 |
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
22,828,160,000 |
24,200,590,000 |
25,601,858,201 |
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
55,282,453,820,000 |
69,241,327,100,000 |
65,488,319,804,400 |
71,107,553,198,713 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
32,574,699,380,000 |
46,000,434,990,000 |
41,467,415,169,452 |
46,267,811,302,392 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
32,516,696,350,000 |
45,939,117,290,000 |
41,413,284,980,947 |
46,201,434,111,239 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
30,410,313,930,000 |
43,168,931,080,000 |
40,099,838,219,767 |
45,072,985,788,890 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
30,410,313,930,000 |
43,168,931,080,000 |
40,099,838,219,767 |
45,072,985,788,890 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
209,305,580,000 |
141,432,130,000 |
212,906,753,971 |
262,187,228,323 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
249,079,250,000 |
862,312,020,000 |
418,104,777,965 |
61,542,308,618 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
216,787,890,000 |
23,583,180,000 |
33,890,183,500 |
28,168,683,500 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
250,290,770,000 |
359,826,260,000 |
258,760,269,684 |
258,971,519,288 |
|
11. Phải trả người lao động
|
56,564,600,000 |
108,456,210,000 |
48,604,150,484 |
48,604,113,817 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
923,590,000 |
1,041,880,000 |
1,000,713,563 |
1,047,477,957 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
65,893,510,000 |
67,825,740,000 |
98,075,136,001 |
82,544,267,384 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
7,435,310,000 |
643,330,000 |
558,333,337 |
1,639,453,125 |
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
446,840,000 |
446,280,000 |
354,074,600 |
361,207,140 |
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
743,374,300,000 |
902,843,400,000 |
24,436,382,106 |
17,257,522,230 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
306,280,780,000 |
301,775,780,000 |
216,755,985,969 |
366,124,540,967 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
58,003,030,000 |
61,317,700,000 |
54,130,188,505 |
66,377,191,153 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
52,437,160,000 |
52,387,160,000 |
52,337,159,357 |
52,287,159,357 |
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
5,565,870,000 |
8,930,540,000 |
1,793,029,148 |
14,090,031,796 |
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
22,707,754,440,000 |
23,240,892,110,000 |
24,020,904,634,948 |
24,839,741,896,321 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
22,707,754,440,000 |
23,240,892,110,000 |
24,020,904,634,948 |
24,839,741,896,321 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
18,291,394,840,000 |
18,291,394,840,000 |
18,291,394,836,235 |
18,391,233,636,235 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
15,011,301,370,000 |
15,011,301,370,000 |
15,011,301,370,000 |
15,111,301,370,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
3,299,208,470,000 |
3,299,208,470,000 |
3,299,208,472,644 |
3,299,047,272,644 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-19,115,010,000 |
-19,115,010,000 |
-19,115,006,409 |
-19,115,006,409 |
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
-23,692,640,000 |
-3,793,030,000 |
5,063,748,780 |
19,856,375,980 |
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
55,757,390,000 |
55,243,160,000 |
63,105,061,183 |
71,957,578,526 |
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
61,252,420,000 |
61,252,420,000 |
61,252,419,507 |
61,252,419,507 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
4,181,332,190,000 |
4,696,261,510,000 |
5,459,506,397,000 |
6,154,928,964,957 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
4,169,895,290,000 |
4,764,972,940,000 |
5,533,627,473,450 |
6,262,637,214,130 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
11,436,910,000 |
-68,711,430,000 |
-74,121,076,450 |
-107,708,249,173 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
141,710,240,000 |
140,533,220,000 |
140,582,172,243 |
140,512,921,116 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
55,282,453,820,000 |
69,241,327,100,000 |
65,488,319,804,400 |
71,107,553,198,713 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
15,011,301,370,000 |
15,011,301,370,000 |
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|