TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
2,408,908,150,000 |
1,977,074,520,000 |
1,852,606,920,000 |
1,736,102,560,000 |
|
I. Tài sản tài chính
|
2,406,265,340,000 |
1,972,028,950,000 |
1,847,754,020,000 |
1,733,004,720,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
162,185,830,000 |
281,268,670,000 |
22,915,280,000 |
23,116,680,000 |
|
1.1. Tiền
|
162,185,830,000 |
281,268,670,000 |
22,915,280,000 |
23,116,680,000 |
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
115,949,390,000 |
198,028,900,000 |
165,536,290,000 |
102,362,580,000 |
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
727,958,490,000 |
627,958,490,000 |
627,958,490,000 |
634,000,000,000 |
|
4. Các khoản cho vay
|
1,277,180,540,000 |
751,230,460,000 |
684,493,730,000 |
777,953,580,000 |
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
146,588,720,000 |
146,593,810,000 |
146,593,810,000 |
146,594,040,000 |
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-61,212,850,000 |
-61,212,850,000 |
-61,995,730,000 |
-61,995,730,000 |
|
7. Các khoản phải thu
|
24,692,990,000 |
23,528,000,000 |
257,964,570,000 |
106,980,480,000 |
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
|
|
225,545,530,000 |
69,351,430,000 |
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
24,692,990,000 |
23,528,000,000 |
32,419,040,000 |
37,629,060,000 |
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
|
|
|
|
|
Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
8,043,570,000 |
8,538,620,000 |
7,901,190,000 |
8,178,590,000 |
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
21,344,260,000 |
12,351,970,000 |
12,643,520,000 |
12,126,010,000 |
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-16,465,620,000 |
-16,257,130,000 |
-16,257,130,000 |
-16,311,520,000 |
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
2,642,810,000 |
5,045,570,000 |
4,852,900,000 |
3,097,840,000 |
|
1. Tạm ứng
|
565,060,000 |
723,860,000 |
1,058,540,000 |
833,540,000 |
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
|
|
|
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,077,750,000 |
4,321,700,000 |
3,794,360,000 |
2,264,300,000 |
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
6. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
209,000,000 |
209,000,000 |
209,000,000 |
209,000,000 |
|
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính Phủ
|
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
-209,000,000 |
-209,000,000 |
-209,000,000 |
-209,000,000 |
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
39,515,940,000 |
38,656,080,000 |
38,033,890,000 |
36,924,060,000 |
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
2.4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
16,012,470,000 |
15,087,710,000 |
13,326,340,000 |
12,239,690,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
7,012,170,000 |
6,310,870,000 |
5,609,570,000 |
4,908,260,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9,000,300,000 |
8,776,840,000 |
7,716,780,000 |
7,331,430,000 |
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
23,503,470,000 |
23,568,370,000 |
24,707,540,000 |
24,684,360,000 |
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1,917,050,000 |
1,917,050,000 |
1,962,630,000 |
1,975,880,000 |
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
4,226,370,000 |
3,553,780,000 |
2,884,860,000 |
2,848,430,000 |
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
17,360,050,000 |
18,097,540,000 |
19,860,050,000 |
19,860,050,000 |
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2,448,424,090,000 |
2,015,730,600,000 |
1,890,640,810,000 |
1,773,026,620,000 |
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
1,794,495,530,000 |
1,356,172,340,000 |
1,221,229,970,000 |
1,094,488,440,000 |
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
1,794,395,060,000 |
1,356,071,860,000 |
1,221,129,490,000 |
1,094,387,970,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
632,280,000,000 |
831,780,000,000 |
732,080,000,000 |
644,810,000,000 |
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
632,280,000,000 |
831,780,000,000 |
732,080,000,000 |
644,810,000,000 |
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
564,000,000,000 |
214,200,000,000 |
121,800,000,000 |
38,700,000,000 |
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
1,446,890,000 |
1,842,650,000 |
1,122,250,000 |
1,380,400,000 |
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
42,270,000 |
1,530,440,000 |
92,598,340,000 |
3,644,880,000 |
|
9. Người mua trả tiền trước
|
4,399,260,000 |
6,290,470,000 |
2,332,970,000 |
2,254,090,000 |
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,180,640,000 |
5,790,810,000 |
2,415,870,000 |
5,602,740,000 |
|
11. Phải trả người lao động
|
2,331,480,000 |
4,938,800,000 |
3,528,930,000 |
2,334,300,000 |
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
1,067,230,000 |
1,179,190,000 |
1,060,560,000 |
677,630,000 |
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
24,626,110,000 |
16,700,480,000 |
10,859,450,000 |
9,365,960,000 |
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
559,959,640,000 |
271,616,200,000 |
253,142,910,000 |
384,697,240,000 |
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,061,540,000 |
202,820,000 |
188,220,000 |
920,720,000 |
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
100,470,000 |
100,470,000 |
100,470,000 |
100,470,000 |
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
90,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
90,000,000 |
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
10,470,000 |
10,470,000 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
10,470,000 |
|
|
10,470,000 |
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
653,928,560,000 |
659,558,260,000 |
669,410,840,000 |
678,538,170,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
653,928,560,000 |
659,558,260,000 |
669,410,840,000 |
678,538,170,000 |
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
624,576,190,000 |
624,576,190,000 |
624,576,190,000 |
624,576,190,000 |
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
598,413,000,000 |
598,413,000,000 |
598,413,000,000 |
598,413,000,000 |
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
26,163,190,000 |
26,163,190,000 |
26,163,190,000 |
26,163,190,000 |
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
4,732,090,000 |
4,732,090,000 |
4,732,090,000 |
4,732,090,000 |
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
4,721,740,000 |
4,721,740,000 |
4,721,740,000 |
4,721,740,000 |
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
19,898,540,000 |
25,528,250,000 |
35,380,820,000 |
44,508,160,000 |
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
26,809,050,000 |
31,335,820,000 |
39,358,920,000 |
48,590,660,000 |
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-6,910,510,000 |
-5,807,570,000 |
-3,978,100,000 |
-4,082,510,000 |
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2,448,424,090,000 |
2,015,730,600,000 |
1,890,640,810,000 |
1,773,026,620,000 |
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
598,413,000,000 |
598,413,000,000 |
598,413,000,000 |
598,413,000,000 |
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|